30+ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ MÔN HỌC TRONG TRƯỜNG HỌC

Việc lựa chọn môn học, ngành học là yếu tố rất cần thiết để bạn có thể đi đúng với định hướng, ước mơ của mình. Để hiểu rõ về các môn học cũng như phương pháp dạy học bằng tiếng Nhật, hãy để Jellyfish giúp bạn khám phá kho tàng từ vựng các môn học trong tiếng Nhật nhé!

I. Cách gọi tên các môn học bằng tiếng Nhật

Để biết rõ hơn về cách gọi, cách đọc tên các môn học trong tiếng Nhật, bạn hãy tham khảo bảng tổng hợp dưới đây:

STT Môn học Kanji Hiragana/Katakana
1 Lịch sử học 歴史学 れきしがく
2 Y học 医学 いがく
3 Khoa học máy tính コンピューター科学 コンピューターかがく
4 Mỹ thuật 美術 びじゅつ
5 Văn học 文学 ぶんがく
6 Nghệ thuật 芸術 げいじゅつ
7 Sinh học 生物学 せいぶつがく
8 Khoa học 化学 かがく
9 Kinh tế học 経済学 けいざいがく
10 Chính trị học 政治学 せいじがく
11 Âm nhạc 音楽 おんがく
12 Tâm lý học 心理学 しんりがく
13 Thần học 神学 しんがく
14 Vật lý 物理学 ぶつりがく
15 Kế toán 会計 かいけい
16 Địa lý 地理学 ちりがく
17 Khảo cổ học 考古学 こうこがく
18 Thú y học 獣医学 じゅういがく
19 Công nghệ thiết kế デザイン技術 デザインぎじゅつ
20 Môn toán 数学 すうがく
21 Kiến trúc học 建築学 けんちくがく
22 Nghiên cứu truyền thông メディア研究 メディアけんきゅう
23 Nha khoa 歯科医学 しかいがく
24 Thiên văn học 天文学 てんぶんがく
25 Kinh doanh học ビジネス研究 ビジネスけんきゅう
26 Nghiên cứu xã hội 社会科 しゃかいか
27 Pháp luật 法学 ほうがく
28 Y tá học 看護学 かんごがく
29 Tôn giáo học 宗教学 しゅうきょうがく
30 Đóng kịch 演劇 えんげき
31 Triết học 哲学 てつがく
32 Xã hội học 社会学 しゃかいがく
33 Giáo dục giới tính 性教育 せいきょういく
34 Địa chất học 地質学 ちしつがく

Các bạn hãy luyện tập thật nhiều để có thể phát âm và nói đúng các từ nhé.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về các môn học thường xuyên được sử dụng trong trường học. Mong rằng bài viết này hữu ích đối với bạn!

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *