Từ vựng tiếng Nhật về internet là một trong những chủ đề từ vựng thông dụng, nhưng lại rất ít được dạy trên sách vở. Bạn có biết Password (mật khẩu) trong tiếng là gì không? hay có biết mạng xã hội trong tiếng Nhật là gì không?
Nếu chưa biết, hãy tham khảo ngay các thông tin dưới đây. Jellyfish đã tổng hợp hơn 50 từ vựng về chủ đề Internet cũng như các mẫu câu liên quan để giúp bạn vừa học từ vừa áp dụng và luyện giao tiếp một cách hiệu quả.
1. TỔNG HỢP Từ vựng tiếng Nhật về internet
Internet trong tiếng Nhật được viết theo Katakana (Do là từ mượn nước ngoài, tiếng Nhật vốn không có từ này) là “インターネット” và được đọc gần tương tự như trong tiếng anh: Intānetto.
Chủ đề internet rất rộng và sẽ khá là khó nhớ, nên chúng tôi đã chia làm 3 nhóm nhỏ: Website – mạng máy tính, mạng xã hội và thư điện tử để bạn có thể ghi nhớ tốt hơn.
1.1. Từ vựng tiếng Nhật về internet – Website – mạng máy tính
Website trong tiếng Nhật đọc là gì bạn biết chưa? Trong tiếng Nhật, Website sẽ được đọc là “Uebusaito” và viết theo Katakana là “ウェブサイト”.
Dưới đây là bảng từ vựng bao gồm: Dịch nghĩa, chữ Katakana, phiên âm để bạn tham khảo:
STT | Từ vựng về internet | Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm |
1 | Website | ウェブサイト | Uebusaito |
2 | Mạng | ネットワーク | Nettowāku |
3 | Wifi | ワイファイ | Waifai |
4 | Bộ phát wifi | ワイファイのルーター | Waifai no rūtā |
5 | Kết nối internet | インタアネットに接続する | Intānetto ni setsuzoku suru |
6 | Game Online | オンラインゲーム | Onraingēmu |
7 | webpage | ウェブページ | U~ebupēji |
8 | Tường lửa | ファイアーウォール | Faiāu~ōru |
9 | Tải xuống (Download) | ダウンロード | Daunrōdo |
10 | Tải lên (Upload) | アップロード | Appurōdo |
11 | Tìm kiếm | 探(さが)す | Sagu (sa ga) su |
12 | Virus | ウイルス | Uirusu |
13 | Link | リンク | Rinku |
14 | Video | ビデオ | Bideo |
15 | Tốc độ xử lý | プロセッサ速度 | Purosessa sokudo |
16 | Cơ sở dữ liệu | データベース | Dētabēsu |
17 | Máy tính xách tay | ノートパソコン | Nōtopasokon |
18 | Máy tính bàn | デスクトップパソコン | Desukutoppupasokon |
19 | Máy tính bảng | タブレット型コンピューター | Taburetto-gata konpyūtā |
1.2. Từ vựng về mạng xã hội
Mạng xã hội trong tiếng nhật được viết theo chữ katakana là: “ソーシャルネットワーク” và cách đọc sẽ gần giống tiếng Anh: sōsharunettowāku.
STT | Từ vựng về mạng xã hội | Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm |
1 | インスタグラム | Insutaguramu | |
2 | ツイッター | Tsuittā | |
3 | フェイスブック | Feisubukku | |
4 | Blog | ブログ | Burogu |
5 | Youtube | ユーチューブ | Yūchūbu |
6 | Printerest | ピンテスト | Pintaresuto |
7 | username | ユーザー名 | Yūzā-mei |
8 | Nhật ký hoạt động | 活動記録 | Katsudō kiroku |
9 | Tài khoản | アカウント | Akaunto |
10 | Message, tin nhắn | メッセージ | Messēji |
11 | Bình luận, commnent | コメント | Komento |
12 | Live stream | ライブストリーム | Raibusutorīmu |
13 | Đăng xuất | ログアウト | Roguauto |
14 | Đăng nhập | ログオン | Roguon |
15 | Chia sẻ | シェア | Shea |
1.3. Từ vựng về email, thư điện tử – từ vựng tiếng Nhật về internet
Bên cạnh các từ vựng về internet về mạng xã hội, các từ vựng liên quan đến thư điện tử cũng được sử dụng rất nhiều trong công việc.
Bạn có thể tham khảo bảng sau:
STT | Từ vựng về mạng xã hội | Từ vựng tiếng Nhật | Phiên âm |
1 | Gmail | ジ メール | Jimēru |
2 | エマイユ/ イーメール | Emaiyu / Īmēru | |
3 | Com | コム | Komu |
4 | Chuyển tiếp | フォワード | Fowafowado |
5 | Tin rác, Spam | スパム | Supamu |
6 | グーグル | Gūguru | |
7 | Tài liệu đính kèm trong email | 電子メールと一緒に送る書類 | Denshi mēru to issho ni okuru shorui |
8 | Địa chỉ Email | イーメールアドレス | Īmēruadoresu |
Nhiều người dù học tiếng Nhật đã lâu nhưng khi đi làm, được hỏi địa chỉ email thường không biết nói thế nào. Việc đọc email đúng rất quan trọng, vừa tránh gây hiểu lầm lại vừa thể hiện được sự chuyên nghiệp.
2. Các mẫu câu về internet trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi, liên quan đến Internet trong tiếng Nhật để bạn tham khảo:
STT | Nghĩa tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
1 | Ở đây có Wifi không? | ここにワイファイはありますか。 | Koko ni waifai ha arimasuka |
2 | Bạn có dùng mạng xã hội không? | ソーシャルネットワークを使用していますか | Sōsharunettowāku o shiyō shite imasu ka |
3 | Bạn có dùng Facebook không? | あなたはフェイスブックを利用しますか | Anata wa feisu bukku o riyō shimasu ka |
4 | Tôi không sử dụng Facebook | フェイスブックは使っていませんが | Feisubukku ha stukatte imasenga |
5 | Mật khẩu wifi là gì | Wi-Fiパスワードとは何ですか? | Waifai pasuwādo to wa nanidesu ka? |
6 | Địa chỉ email của bạn là gì? | あなたの電子メールアドレスを教えてください? | Anata no denshi mēruadoresu o oshietekudasai? |
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu hỏi và từ vựng tiếng Nhật về internet. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn!
Bạn đang học tiếng Nhật, có ý định đi du học, làm việc tại Nhật hoặc với đối tác người Nhật, nhưng chưa thể giao tiếp tự nhiên?
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Nhật và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới. Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ: khoahoctiengnhat.net