99+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại #Phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành thương mại luôn thu hút sự quan tâm, chú ý của nhiều học viên bởi đây là một trong những ngành hot tại Nhật Bản. Tham khảo tổng hợp “bỏ túi” các từ vựng tiếng Nhật thương mại.

1. Từ vựng tiếng Nhật thương mại dễ sử dụng 

1 視野 しや Tầm nhìn
2 立地 りっち Vị trí
3 選択 せんたく Tuyển chọn
4 包装 ほうそう Đóng gói
5 返品 へんぴん Hàng hoá trả lại
6 処理 しょり Xử lý
7 廃棄物 はいきぶつ Chất thải
8 くず Chất thải
9 予測 よそく Dự báo
10 包含 ほうがん Bao gồm
11 流通 りゅうつう Lưu thông, phân phối
12 交換 こうかん Thay đổi
13 在庫 ざいこ Kho chứa
14 荷役 にやく Xử lý hàng hóa
15 受注 じゅちゅう Đơn đặt hàng
16 製品 せいひん Sản phẩm
17 貿易 ぼうえき Ngoại thương
18 貿易手形 ぼうえきてがた Hối phiếu thương mại
19 荷為替手形 にがわせてがた Hối phiếu kèm chứng từ
20 発送書類 はっそうしょるい Chứng từ gửi hàng
21 輸入申告 ゆにゅうしんこく Khai báo nhập khẩu
22 輸出申告 ゆしゅつしんこく Khai báo xuất khẩu
23 ぜい Thuế
24 輸出関税表 ゆしゅつかんぜいひょう Biểu thuế xuất khẩu
25 輸出信用保険 ゆしゅつしんようほけん Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
26 輸出金額 ゆしゅつきんがく Kim ngạch xuất khẩu
27 輸出禁止 ゆしゅつきんし Cấm vận xuất khẩu
28 包装 ほうそう Đóng gói
29 在庫 ざいこ Hàng tồn kho
30 保険料 ほけんりょう Phí bảo hiểm
31 貿易会社 ぼうえきがいしゃ Công ty ngoại thương
32 輸出入会社 ゆしゅつにゅうがいしゃ Công ty xuất nhập khẩu
33 自由貿易地域 じゆうぼうえきちいき Khu mậu dịch tự do
34 対外貿易 たいがいぼうえき Mậu dịch đối ngoại
35 輸入国 ゆにゅうこく Nước nhập khẩu
36 輸出国 ゆしゅつこく Nước xuất khẩu
37 合同 ごうどう Hợp đồng
38 相棒 あいぼう Đối tác
39 卸値 おろしね Giá bán buôn
40 海関 かいかん Hải quan
41 税関申告 ぜいかんしんこく Khai báo hải quan

2. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại phổ biến thường gặp

 

STT Tiếng Nhật Hiragana Phiên âm Ý nghĩa
1. 小口貨物 こぐちかもつ Koguchi kamotsu Hàng hoá nhỏ
2. 代金 だいきん Dai kin Tiền hàng
3. 前受 まえうけ Maeu Nhận trước (thanh toán tạm ứng)
4.   ラブル Raburu Trục trặc
5. 引き受ける ひきうける Hikiukeru Chấp nhận
6. 仕入れ書 しいれし Shiire-sho Hoá đơn, chứng từ nhập hàng
7.  

荷為替手形

にかわせてがた Nikawasetegata Hối phiếu kèm chứng từ
8. 口座 こうざこうざ Kōza Tài khoản
9. 填補 てんぽ Tenpo Đền bù
10. 貨物検査 かもつけんさ Kamotsu kensa Kiểm tra hàng
11. 納付 のうふ Nōfu Nộp (thuế)
12. 運賃 うんちん Unchin Cước phí
13. コスト Kosuto Giá thành
14.
振出し
ふりだし Furidashi Ký phát

 

15. 照合する しょうごうする Shōgō suru Đối chiếu
16. 大損 おおぞん Ōzon Mất mát lớn
17. 金利 きんり Kinri Lãi suất
18. さっぱり Sappari Hoàn toàn
19. 修正 しゅうせい Shūsei Sửa đổi
20. 仕入原価 しいれげんか Shiire genka Giá mua vào

3. Các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại tổng hợp 

STT TỪ VỰNG HIRAGANA Ý NGHĨA
1 顧客 こきゃく Khách hàng
2 競合 きょうごう Đối thủ cạnh tranh
3 自社 じしゃ Công ty
4   ニーズ Nhu cầu
5 規模 きぼ Quy mô
6 購買 こうばい Mua hàng
7 定量 ていりょう Định lượng
8 定性 ていせい Định tính
9 概念 がいねん Khái niệm
10 商品 しょうひん Sản phẩm
11   サービス Dịch vụ
12 価格 かかく Giá cả
13 場所 ばしょ Địa điểm, vị trí
14 促進 そくしん Xúc tiến
15 プロモーション   Giao tiếp
16 広告 こうこく Quảng cáo
17 マーケティング   Tiếp thị
18 強み つよみ Điểm mạnh
19 弱み よわみ Điểm yếu
20 機会 きかい Cơ hội
21 脅威 きょうい Nguy cơ
22 活かす いかす Phát huy
23 克服 こくふく Khắc phục
24 利用 りよう Tận dụng
25 取り除く とりのぞく Loại bỏ
26 戦略 せんりゃく Chiến lược
27 赤字 あかじ Lỗ, thâm hụt thương mại

Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học  từ vựng tiếng Nhật thương mại. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khoá học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.

Trung tâm Nhật Ngữ Jellyfish Việt Nam

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *