Trọn bộ danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề GIAO TIẾP

Từ vựng tiếng nhật giao tiếp theo chủ đề là chủ đề rất phong phú và cần thiết cho bất kỳ đối tượng nào có nhu cầu sang Nhật Bản. Jellyfish Vietnam tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp, có tính hữu dụng cao trong đời sống.  Để học tiếng Nhật tốt điều trước tiên là các bạn cần phải có một vốn từ vựng phong phú, hãy cố gắng học thuộc càng nhiều từ vựng càng tốt nó sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của bạn rất nhiều.

1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp

  1. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào
  2. ありがとう (Arigatou) – Cảm ơn
  3. すみません (Sumimasen) – Xin lỗi
  4. はい (Hai) – Vâng
  5. いいえ (Iie) – Không
  6. お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn
  7. おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng
  8. こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối
  9. 名前 (Namae) – Tên
  10. 年齢 (Nenrei) – Tuổi
  11. お元気ですか (Ogenki desu ka) – Bạn có khỏe không?
  12. はじめまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn
  13. どうぞ (Douzo) – Xin mời
  14. おめでとうございます (Omedetou gozaimasu) – Chúc mừng
  15. 失礼します (Shitsurei shimasu) – Xin phép
  16. お疲れ様です (Otsukaresama desu) – Cám ơn bạn đã làm việc chăm chỉ
  17. 分かりました (Wakarimashita) – Tôi hiểu rồi
  18. どうぞよろしくお願いします (Douzo yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được     làm quen với bạn
  19. ごめんなさい (Gomen nasai) – Xin lỗi
  20. お腹がすいています (Onaka ga suite imasu) – Tôi đói rồi
  21. 食事 (Shokuji) – Bữa ăn
  22. おいしい (Oishii) – Ngon
  23. お腹がいっぱいです (Onaka ga ippai desu) – Tôi no rồi
  24. 水 (Mizu) – Nước
  25. 乾杯 (Kanpai) – Dzô (khi cùng nhau nâng cốc)
  26. お酒 (Osake) – Rượu

2. Danh sách từ vựng giao tiếp tiếng Nhật phổ biến

  1. おやすみなさい (Oyasumi nasai) – Chúc ngủ ngon
  2. いってきます (Ittekimasu) – Tôi đi đây
  3. いってらっしゃい (Itterasshai) – Chúc đi đâu vui vẻ
  4. ただいま (Tadaima) – Tôi đã về
  5. お帰りなさい (Okaerinasai) – Chào mừng bạn đã về
  6. お手洗い (Otearai) – Nhà vệ sinh
  7. お店 (Omise) – Cửa hàng
  8. 質問 (Shitsumon) – Câu hỏi
  9. お問い合わせ (Otoiawase) – Thông tin liên hệ
  10. お願い (Onegai) – Lời yêu cầu
  11. 予約 (Yoyaku) – Đặt trước
  12. 宿題 (Shukudai) – Bài tập về nhà
  13. お忙しいですか (Oisogashii desu ka) – Bạn có bận không?
  14. メッセージ (Messeji) – Tin nhắn
  15. おめでとう (Omedetou) – Chúc mừng
  16. お楽しみください (Otanoshimi kudasai) – Hãy thưởng thức
  17. お知らせ (Oshirase) – Thông báo
  18. ごめんください (Gomen kudasai) – Xin hãy vào
  19. お話しましょう (Ohanashi shimashou) – Hãy nói chuyện
  20. 電話番号 (Denwa bangou) – Số điện thoại
  21. 住所 (Juusho) – Địa chỉ
  22. 言語 (Gengo) – Ngôn ngữ
  23. 文化 (Bunka) – Văn hóa
  24. 友達 (Tomodachi) – Bạn bè
  25. すみません、~はどこですか? (Sumimasen, ~ wa doko desu ka?): Xin lỗi, ~ ở đâu vậy?
  26. 駅 (Eki): Nhà ga
  27. バス停 (Basutei): Trạm xe buýt
  28. 地図 (Chizu): Bản đồ
  29. 右 (Migi): Phải
  30. 左 (Hidari): Trái
  31. 真っ直ぐ (Massugu): Thẳn
  32. はじめまして (Hajimemashite): Rất vui được gặp bạn
  33. よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu): Mong được giúp đỡ / Rất hân hạnh
  34. お名前は何ですか? (Onamae wa nan desu ka?): Tên bạn là gì?
  35. 私の名前は~です (Watashi no namae wa ~ desu): Tên tôi là ~
  36. どこから来ましたか? (Doko kara kimashita ka?): Bạn đến từ đâu?
  37. ~から来ました (~ kara kimashita): Tôi đến từ ~

 Hy vọng, với những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp trên sẽ có ích đối với những bạn đang và có ý định làm thêm tại các nhà hàng, quán ăn Nhật. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng Nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *