Từ vựng tiếng nhật giao tiếp theo chủ đề là chủ đề rất phong phú và cần thiết cho bất kỳ đối tượng nào có nhu cầu sang Nhật Bản. Jellyfish Vietnam tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp, có tính hữu dụng cao trong đời sống. Để học tiếng Nhật tốt điều trước tiên là các bạn cần phải có một vốn từ vựng phong phú, hãy cố gắng học thuộc càng nhiều từ vựng càng tốt nó sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của bạn rất nhiều.
1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp
- こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào
- ありがとう (Arigatou) – Cảm ơn
- すみません (Sumimasen) – Xin lỗi
- はい (Hai) – Vâng
- いいえ (Iie) – Không
- お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng
- こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối
- 名前 (Namae) – Tên
- 年齢 (Nenrei) – Tuổi
- お元気ですか (Ogenki desu ka) – Bạn có khỏe không?
- はじめまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn
- どうぞ (Douzo) – Xin mời
- おめでとうございます (Omedetou gozaimasu) – Chúc mừng
- 失礼します (Shitsurei shimasu) – Xin phép
- お疲れ様です (Otsukaresama desu) – Cám ơn bạn đã làm việc chăm chỉ
- 分かりました (Wakarimashita) – Tôi hiểu rồi
- どうぞよろしくお願いします (Douzo yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được làm quen với bạn
- ごめんなさい (Gomen nasai) – Xin lỗi
- お腹がすいています (Onaka ga suite imasu) – Tôi đói rồi
- 食事 (Shokuji) – Bữa ăn
- おいしい (Oishii) – Ngon
- お腹がいっぱいです (Onaka ga ippai desu) – Tôi no rồi
- 水 (Mizu) – Nước
- 乾杯 (Kanpai) – Dzô (khi cùng nhau nâng cốc)
- お酒 (Osake) – Rượu
2. Danh sách từ vựng giao tiếp tiếng Nhật phổ biến
- おやすみなさい (Oyasumi nasai) – Chúc ngủ ngon
- いってきます (Ittekimasu) – Tôi đi đây
- いってらっしゃい (Itterasshai) – Chúc đi đâu vui vẻ
- ただいま (Tadaima) – Tôi đã về
- お帰りなさい (Okaerinasai) – Chào mừng bạn đã về
- お手洗い (Otearai) – Nhà vệ sinh
- お店 (Omise) – Cửa hàng
- 質問 (Shitsumon) – Câu hỏi
- お問い合わせ (Otoiawase) – Thông tin liên hệ
- お願い (Onegai) – Lời yêu cầu
- 予約 (Yoyaku) – Đặt trước
- 宿題 (Shukudai) – Bài tập về nhà
- お忙しいですか (Oisogashii desu ka) – Bạn có bận không?
- メッセージ (Messeji) – Tin nhắn
- おめでとう (Omedetou) – Chúc mừng
- お楽しみください (Otanoshimi kudasai) – Hãy thưởng thức
- お知らせ (Oshirase) – Thông báo
- ごめんください (Gomen kudasai) – Xin hãy vào
- お話しましょう (Ohanashi shimashou) – Hãy nói chuyện
- 電話番号 (Denwa bangou) – Số điện thoại
- 住所 (Juusho) – Địa chỉ
- 言語 (Gengo) – Ngôn ngữ
- 文化 (Bunka) – Văn hóa
- 友達 (Tomodachi) – Bạn bè
- すみません、~はどこですか? (Sumimasen, ~ wa doko desu ka?): Xin lỗi, ~ ở đâu vậy?
- 駅 (Eki): Nhà ga
- バス停 (Basutei): Trạm xe buýt
- 地図 (Chizu): Bản đồ
- 右 (Migi): Phải
- 左 (Hidari): Trái
- 真っ直ぐ (Massugu): Thẳn
- はじめまして (Hajimemashite): Rất vui được gặp bạn
- よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu): Mong được giúp đỡ / Rất hân hạnh
- お名前は何ですか? (Onamae wa nan desu ka?): Tên bạn là gì?
- 私の名前は~です (Watashi no namae wa ~ desu): Tên tôi là ~
- どこから来ましたか? (Doko kara kimashita ka?): Bạn đến từ đâu?
- ~から来ました (~ kara kimashita): Tôi đến từ ~
Hy vọng, với những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp trên sẽ có ích đối với những bạn đang và có ý định làm thêm tại các nhà hàng, quán ăn Nhật. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng Nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này