Dưới đây là danh sách 50+ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn đã được Jellyfish Vietnam chọn lọc và tổng hợp:
1. Các loại thực phẩm cơ bản (基本食品 – きほんしょくひん)
- ご飯 (ごはん) – Cơm
- パン – Bánh mì
- 肉 (にく) – Thịt
- 魚 (さかな) – Cá
- 野菜 (やさい) – Rau
- 果物 (くだもの) – Trái cây
- 卵 (たまご) – Trứng
- 豆腐 (とうふ) – Đậu phụ
2. Các loại rau (野菜 – やさい)
- キャベツ – Bắp cải
- トマト – Cà chua
- きゅうり – Dưa chuột
- にんじん – Cà rốt
- じゃがいも – Khoai tây
- たまねぎ – Hành tây
- ほうれん草 (ほうれんそう) – Rau chân vịt
- 大根 (だいこん) – Củ cải trắng
3. Các loại trái cây (果物 – くだもの)
- りんご – Táo
- みかん – Quýt
- バナナ – Chuối
- ぶどう – Nho
- いちご – Dâu tây
- メロン – Dưa lưới
- すいか – Dưa hấu
- パイナップル – Dứa
4. Các loại thịt (肉 – にく)
- 鶏肉 (とりにく) – Thịt gà
- 牛肉 (ぎゅうにく) – Thịt bò
- 豚肉 (ぶたにく) – Thịt heo
- 羊肉 (ようにく) – Thịt cừu
- ハム – Giăm bông
- ベーコン – Thịt xông khói
5. Các món ăn chế biến (料理 – りょうり)
- 寿司 (すし) – Sushi
- 天ぷら (てんぷら) – Tempura
- ラーメン – Mì Ramen
- うどん – Mì Udon
- そば – Mì Soba
- カレーライス – Cơm cà ri
- 焼きそば (やきそば) – Mì xào
- お好み焼き (おこのみやき) – Bánh xèo Nhật
6. Đồ uống (飲み物 – のみもの)
- 水 (みず) – Nước
- お茶 (おちゃ) – Trà
- コーヒー – Cà phê
- ジュース – Nước ép
- 牛乳 (ぎゅうにゅう) – Sữa
- ビール – Bia
- ワイン – Rượu vang
7. Gia vị và nguyên liệu (調味料と材料 – ちょうみりょうとざいりょう)
- 塩 (しお) – Muối
- 砂糖 (さとう) – Đường
- 醤油 (しょうゆ) – Nước tương
- 味噌 (みそ) – Miso
- 胡椒 (こしょう) – Tiêu
Danh sách này bao gồm các từ vựng cơ bản về thực phẩm, từ các loại thực phẩm cơ bản, rau củ, trái cây, thịt, món ăn chế biến, đồ uống, đến gia vị và nguyên liệu. Học thuộc nhóm từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng theo chủ đề đồ ăn. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.