60+ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT Ở SÂN BAY – MỘT SỐ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Nếu bạn đang muốn đi du lịch hay du học tại Nhật Bản thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật ở sân bay là điều cần thiết, giúp bạn làm thủ tục check-in sẽ không bị bỡ ngỡ. Để biết thêm về vốn từ vựng về chủ đề này, hãy cùng Jellyfish khám phá qua bài viết này nhé!





I. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ở sân bay



Máy bay trong tiếng Nhật là 飛行機 (ひこうき), vậy những từ vựng tiếng Nhật khác ở sân bay được nói như thế nào? Dưới đây là cách đọc và cách viết cụ thể mà bạn có thể tham khảo:



STTTiếng NhậtHiraganaRomajiTiếng Việt
1飛行機ひこうきhikoukiMáy bay
2飛行士・パイロットひこうしhikoushiPhi công
3空港くうこうkuukouSân bay
4客室乗務員きゃくしつじょうむいんkyakushitsu joumuinTiếp viên
5切符売り場きっぷうりばkippuuribaQuầy bán vé
6荷物にもつnimotsuHành lý
7ラウンジraunjiPhòng chờ
8チェックインchekkuinCheck in
9スーツケースSu-tsuke-suVa li
10荷物カウンターnimotsu kaunta-Quầy hành lý
11非常口ひじょうぐちhijyouguchiCửa thoát hiểm
12飛行機券ひこうきけんhikoukikenVé máy bay
13滑走路かっそうろkassouroĐường băng
14預け荷物あずけにもつazuke nimotsuHành lý ký gửi
15救命胴衣きゅうめいどいkyuumeidoiPhao cứu sinh
16ビザbizaVisa
17離陸するりりくするririkusuruCất cánh
18着陸するちゃくりくするchakurikusuruHạ cánh
19酸素マスクさんそsanso masukuMặt nạ khí
20パスポートPasupo-toHộ chiếu
21預かり所あずかりしょazukarishoPhòng giữ hành lý
22シートベルトshi-toberutoĐai an toàn
23便名bin meiSố hiệu chuyến bay
24ビジネスクラスの航空券bijinesu kurasu no koukuukenVé thương gia
25エコノミークラスの航空券こうくうけんekonomi-kurasu no koukuukenVé phổ thông
26機内持ち込み荷物きないもちこみ にもつkinaimochikomi nimotsuHành lý xách tay
27出発しゅっぱつshuppatsuKhởi hành
28到着とうちゃくtouchakuĐến nơi
29搭乗券toujou kenThẻ lên máy bay
30空港使用料くうこうしようりょうKuukou shiyouryouLệ phí sân bay
31飛行機hikoukiLên máy bay
32ビザを発行するはっこうするbiza wo hakkousuruCấp visa
33ビザを延長えんちょうするBiza wo enchousuruGia hạn visa
34航空局こうくうきょくKokukyokuCục hàng không
35不時着ふじちゃくfujichakuHạ cánh khẩn cấp
36コックピットkokkupittoBuồng lái
37搭乗ゲートoujou geーtoCửa lên máy bay
38インストルメントパネルBảng điều khiển


II. Một số loại biển báo tiếng Nhật cần chú ý tại sân bay





Tại sân bay chắc chắn sẽ xuất hiện các biển báo để hướng dẫn hành khách làm thủ tục cũng như lên máy bay. Có 3 loại biển báo mà bạn sẽ thường gặp ở sân bay:



1. 到着 – Nơi làm thủ tục nhập cảnh



Nếu bạn đang loay hoay không biết nơi nhập cảnh ở đâu, hãy đi theo biển chỉ dẫn 到着 (Touchaku) bạn sẽ nhanh chóng gặp hải quan để làm thủ tục nhập cảnh.

Trong trường hợp bạn vẫn chưa hình dung ra chỗ để làm thủ tục nhập cảnh, bạn có thể hỏi mọi người xung quanh như sau:

Ví dụ:

ゲート3までの行き方を教えてください: Vui lòng cho tôi biết cách đến Cổng số 3.



2. 乗り換え –  Chỉ dẫn đổi chuyến bay



Khi trong một chặng bay, thay vì bay tới 1 đích đến, bạn sẽ phải dừng tại một địa điểm sau đó mới đi tiếp thì lúc đó sẽ có người hướng dẫn đổi chuyến bay cho bạn hoặc hãy đi theo chỉ dẫn 乗り換え (norikae).



3. 出発 – Chỉ dẫn tới phòng chờ



Nếu bạn muốn tới phòng chờ sau khi đã làm xong hết thủ tục, hãy đi theo biển chỉ dẫn 出発 (shuppatsu). Khi ngồi trong phòng chờ, bạn cần chú ý lắng nghe thông báo để lên tàu bay cho đúng giờ, tránh trường hợp lỡ giờ bay bạn nhé!



III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp ở sân bay



Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật dưới đây khi tới sân bay:



  1. パスポート をみせて ください。 (Pasupouto wo misete kudasai)

-> Xin cho xem hộ chiếu.

  1. バッグはいくつお預けされますか?(Baggu wa ikutsu oadzuke sa remasu ka)

-> Tôi có thể gửi bao nhiêu túi?

  1. 入国書類に記入してください。(Nyuukoku shyorui ni Kiyuu shitekudasai)

-> Hãy điền vào giấy tờ nhập cảnh.

  1. お預けになるお荷物はおいくつですか (Oazuke ni naru onimotsu ha ikutsu desu ka)

-> Hành lý ký gửi của bạn có bao nhiêu kiện.

  1. 1個です。(ikko desu)

-> Tôi có 1 kiện

  1. 2個です。 (niko desu)

-> Tôi có 2 kiện

  1. にもつは とどきましたか (nimotsu wa todokimashitaka).

-> Bạn đã nhận được hành lý của mình chưa?

  1. この荷物を持って行ってはいけません。(Kono ni motsu o motte itte wa ikemasen)

-> Đồ vật này không được mang theo

  1. 出発の30分前には出発ゲートにお越しください。(Shuppatsu no san juppun mae ni wa shuppatsu geto ni okoshi kudasai)

-> Vui lòng đến cổng khởi hành 30 phút trước khi khởi hành.

  1. にほんは はじめて ですか (Nihon wa hajimete desuka)

-> Đây là lần đầu bạn đến Nhật à?

  1. はい、 そう です。 (Hai sou desu)

-> Vâng, đúng vậy

  1. スーツケースをチェックさせていただきます。(Sutsukesu o chekku sa sete itadakimasu.)

-> Tôi sẽ kiểm tra vali.

  1. 11:30 にゲート10から搭乗開始です。 ( Jyuu ichi ji han ni geto 10 kara tojo kaishidesu)

-> Lên máy bay tại cổng 10 lúc 11:30

  1. パスポート をみせて ください。 (Pasupouto o misete kudasai)

-> Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn.

  1. はい、 どうぞ。 (Hai douzo)

-> Vâng, đây ạ

  1. 入国の目的は何ですか (Nyuukoku no mokuteki ha nandesuka?)

-> Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?

  1. しごと で きました。(Shigoto de kimashita)

-> Tôi đến để làm việc.

  1. 申告するものありますか?(Shinkoku suru mono arimasu ka)

-> Bạn có đồ gì cần khai báo không?

  1. ありません。 (Arimasen)

-> Không có.

  1. はい、あります。 (Hai arimasu)

-> Vâng, tôi có.

  1. かんぜい を はらわなければ なりませんか? (Kanzei o harawanakereba narimasen ka)

-> Có phải trả thuế quan không?

  1. 通路側に座りたい。 (Tsuro-gawa ni suwaritai)

-> Tôi muốn ngồi cạnh lối đi.

  1. 足掛けがあります。(ashikake ga arimasu)

-> Tôi có giấy thông hành.

  1. 荷物をこちらに置いてください。(Nimotsu wo kochira ni oite kudasai)

-> Hãy đặt hành lý của bạn ở đây.

  1. 窓際に座りたい。(Madogiwa ni suwaritai)

-> Tôi muốn ngồi cạnh cửa sổ

  1. 機内持ち込みの荷物はありますか?(Kinai mochikomi no nimotsu wa arimasu ka)

-> Bạn có đem theo hành lý xách tay không?

  1. あなたのスーツケースですか。(Anata no sūtsukēsu desu ka)

-> Nó có phải vali của bạn không?

  1. にほんに は いつ まで いらっしゃいます か (Nihon ni wa itsu made irasshaimasu ka)

-> Bạn sẽ ở lại Nhật đến khi nào?

  1. いっしゅう かんの よてい です。(Isshu kan no yote idesu)

-> Sẽ là 1 tuần.



Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ở sân bay cũng như một số mẫu câu giao tiếp thông dụng có thể dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Hãy luyện tập thật kỹ để có thể tự tin giao tiếp nhé. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *