Một trong những môn thể thao được nhiều người biết đến nhất hiện nay là bóng đá, bởi bộ môn này không chỉ rèn luyện sức khỏe mà còn nâng cao được tinh thần đồng đội, xả stress cho người tham gia. Hôm nay, Jellyfish Vietnam sẽ tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá để các bạn bổ sung từ vựng của bộ môn thể thao này nhé:
1. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá #mới nhất
1 | bàn thắng cách biệt | ゴールディファレンス |
2 | Bàn thắng cân bằng tỉ số | 同点ゴール/イコライザー |
3 | bảng tỉ số | スコアボード |
4 | Cầu thủ thay thế | 控え選手 |
5 | Chuyển bóng | パス |
6 | Đá luân lưu | ペナルティーキック戦 |
7 | Đánh đầu | ヘディング |
8 | Đội hình xuất phát | スタメン |
9 | Đội trưởng | キャプテン |
10 | Đội tuyển quốc gia | 代表チーム |
11 | Đột phát | 突破 |
12 | Giải vô địch bóng đá Việt Nam | V-リーグ |
13 | Hậu vệ | ディフェンス |
14 | Hiệp 1 | 前半 |
15 | Hiệp 2 | 後半 |
16 | Hiệp phụ | 延長戦 |
17 | Hòa | 引き分け |
18 | Huấn luyện viên | 監督 |
19 | Không khí cổ vũ | 応援ムード |
20 | khu vực phạt đền | ペナルティーエリア |
21 | kiểm soát bóng | ボール支配率 |
22 | Lần đầu tiên trong lịch sử | 史上初 |
23 | luật bàn thắng sân nhà-sân khách | アウェーゴールルール |
24 | Phạt góc | コーナーキック |
25 | Quả đá phạt | フリーキック |
26 | Quả ném biên | スローイン |
27 | Rê bóng | ドリブル |
28 | Thẻ đỏ | レッドカード |
29 | Thẻ vàng | イエローカード |
30 | Thi đấu với | 対戦する |
31 | Thủ môn | ゴールキーパー |
32 | Tiền đạo hộ công | フォワード |
33 | Tiền đạo xuất sắc | ストライカー |
34 | Tiền vệ | ミッドフィルダー |
35 | Trận bán kết | 準決勝戦 |
2. [Tổng hợp] Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá
1 | Đá phạt đền, luân lưu 11m | PK戦 |
2 | Giao bóng | キックオフ |
3 | Dẫn bóng | ドリブル |
4 | Truyền bóng | パス |
5 | Cầm bóng, giữ bóng | リフティング |
6 | Đánh đầu | ヘディング |
7 | Chặn bóng | インターセプト |
8 | Chuyển bóng vào khu vực giữa sân | センタリング |
9 | Đá phạt | フリーキック(FK) |
10 | Đá phạt góc | コーナーキック |
11 | Đá phạt đền | ベナルティーキック |
12 | Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang | ゴールキック |
13 | Động tác giả | オフェンス, 牽制 |
14 | Phòng thủ | ディフェンス ,防御 |
15 | Việt vị | オフサイド |
16 | Phạm lỗi | オブストラクション |
17 | Tạt bóng | クロス |
18 | Gót bóng, đánh gót | ヒールキック |
19 | Móc bóng | バイシクルキック |
20 | Phối hợp một hai, bật tường | ワンツーパス |
21 | Xoạc bóng | スライディング |
22 | Ném biên | スローイン |
23 | Đá vô lê | ボレーキック |
24 | 1 chọi 1, 1 kèm 1 | マンツーマン |
25 | Lật ngược thế cờ | 逆転(ぎゃくてん)する |
26 | Dẫn trước | 先制点(せんせいてん) |
27 | Vào gôn | ゴールを決める |
28 | Vào lưới | ネットを揺(ゆ)らす |
29 | Chuyền bóng | パス回(まわ)し |
30 | Lập cú hat trik | ハットトリックを決(き)める |
31 | Gôn của mình | オウンゴール |
32 | Sút bóng | シュート |
33 | 2-1 (Tỷ số) | 2対(たい)1 |
34 | Tung đồng xu chọn mặt | コイントス |
35 | Hình hay là số (Trong tung đồng xu) | 表(おもて)か裏(うら)か |
Hy vọng, với những từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá trên sẽ có ích đối với những bạn đang và có ý định làm thêm tại các nhà hàng, quán ăn Nhật. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.