Học cấp tốc từ vựng tiếng Nhật về bóng đá #chi tiết nhất 2024

Một trong những môn thể thao được nhiều người biết đến nhất hiện nay là bóng đá, bởi bộ môn này không chỉ rèn luyện sức khỏe mà còn nâng cao được tinh thần đồng đội, xả stress cho người tham gia. Hôm nay, Jellyfish Vietnam sẽ tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá để các bạn bổ sung từ vựng của bộ môn thể thao này nhé:

1. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá #mới nhất

1 bàn thắng cách biệt ゴールディファレンス
2 Bàn thắng cân bằng tỉ số 同点ゴール/イコライザー
3 bảng tỉ số スコアボード
4 Cầu thủ thay thế 控え選手
5 Chuyển bóng パス
6 Đá luân lưu ペナルティーキック戦
7 Đánh đầu ヘディング
8 Đội hình xuất phát スタメン
9 Đội trưởng キャプテン
10 Đội tuyển quốc gia 代表チーム
11 Đột phát 突破
12 Giải vô địch bóng đá Việt Nam V-リーグ
13 Hậu vệ ディフェンス
14 Hiệp 1 前半
15 Hiệp 2 後半
16 Hiệp phụ 延長戦
17 Hòa 引き分け
18 Huấn luyện viên 監督
19 Không khí cổ vũ 応援ムード
20 khu vực phạt đền ペナルティーエリア
21 kiểm soát bóng ボール支配率
22 Lần đầu tiên trong lịch sử 史上初
23 luật bàn thắng sân nhà-sân khách アウェーゴールルール
24 Phạt góc コーナーキック
25 Quả đá phạt フリーキック
26 Quả ném biên スローイン
27 Rê bóng ドリブル
28 Thẻ đỏ レッドカード
29 Thẻ vàng イエローカード
30 Thi đấu với 対戦する
31 Thủ môn ゴールキーパー
32 Tiền đạo hộ công フォワード
33 Tiền đạo xuất sắc ストライカー
34 Tiền vệ ミッドフィルダー
35 Trận bán kết 準決勝戦

2. [Tổng hợp] Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá

1 Đá phạt đền, luân lưu 11m PK戦
2 Giao bóng キックオフ
3 Dẫn bóng ドリブル
4 Truyền bóng パス
5 Cầm bóng, giữ bóng リフティング
6 Đánh đầu ヘディング
7 Chặn bóng インターセプト
8 Chuyển bóng vào khu vực giữa sân センタリング
9 Đá phạt フリーキック(FK)
10 Đá phạt góc コーナーキック
11 Đá phạt đền ベナルティーキック
12 Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang ゴールキック
13 Động tác giả オフェンス, 牽制
14 Phòng thủ ディフェンス ,防御
15 Việt vị オフサイド
16 Phạm lỗi オブストラクション
17 Tạt bóng クロス
18 Gót bóng, đánh gót ヒールキック
19 Móc bóng バイシクルキック
20 Phối hợp một hai, bật tường ワンツーパス
21 Xoạc bóng スライディング
22 Ném biên スローイン
23 Đá vô lê ボレーキック
24 1 chọi 1, 1 kèm 1 マンツーマン
25 Lật ngược thế cờ 逆転(ぎゃくてん)する
26 Dẫn trước 先制点(せんせいてん)
27 Vào gôn ゴールを決める
28 Vào lưới ネットを揺(ゆ)らす
29 Chuyền bóng パス回(まわ)し
30 Lập cú hat trik ハットトリックを決(き)める
31 Gôn của mình オウンゴール
32 Sút bóng シュート
33 2-1 (Tỷ số) 2対(たい)1
34 Tung đồng xu chọn mặt コイントス
35 Hình hay là số (Trong tung đồng xu) 表(おもて)か裏(うら)か

 Hy vọng, với những từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá trên sẽ có ích đối với những bạn đang và có ý định làm thêm tại các nhà hàng, quán ăn Nhật. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.

Trung tâm Nhật Ngữ Jellyfish

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *