Nhật Bản là thiên đường ẩm thực bậc nhất thế giới, chính vì thế từ vựng quán ăn tiếng Nhật là điều cần thiết cho các bạn có ý định du học hoặc du lịch tại đây. Hãy cùng Jellyfish khám phá chủ đề này cùng tổng hợp nhanh những từ vựng quán ăn tiếng Nhật nhé!
1. #15 từ vựng quán ăn tiếng Nhật phổ biến nhất
- ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー (Mineraru wota) : Nước khoáng
- ジ ュー ス (Jūsu): Nước ép trái cây
- マンゴジ ュー ス (Mango Jūsu) : Nước ép xoài
- トマトジ ュー ス (TomatoJūsu) :Nước ép cà chua
- ビ ー ル (Biiru): Bia 生ビ ー ル (Nama biiru) : bia tươi 瓶ビ ー ル (Bin biiru) : bia chai
- ワ イ ン (Wain) : rượu vang
- あ か ぶ ど う し ゅ (aka budōshu) : Rượu vang nho
- 赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) (赤ワイン) : Rượu vang đỏ
- し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) (Shiro wain/shiro budōshu) Rượu trắng
- シ ャ ン パ ン (Shampan Champers / Bubbly)
- さ け (Sake): Rượu Sake
- 前菜 ぜんさ い (Zensai): Khai vị
- メ イ ン (Mein): Chính
- デ ザ ー ト (Dezāto): Tráng miệng
- 付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り (Tsuke awase ryori): món ăn kèm (Salad)
- ス ー プ )SUPU) : Canh
- サ ラ ダ (Sarada): Salad
- ソ ー ス (Sōsu): Nước xốt
- 野菜 や さ い (Yasai): Rau
2. Danh sách các từ vựng sử dụng trong quán ăn Nhật Bản
- じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も (Jyagaimo): Khoai tây
- お米 / ご飯 おこめ / ごはん / ライス (Okome / Gohan / Raisu): Cơm ( thường dùng ライ ス Raisu )
- 肉 にく (Niku): Thịt
- ラーメ ン / うどん / そば (Ramen / Udon / Soba): Mì sợi
- 豚肉 ぶたにく (Buta-niku): Thịt heo
- 鶏肉 とりにく (Tori-niku): Thịt Gà
- 牛肉 ぎゅうにく(Gyu-niku): Thịt bò
- トマ ト (Tomato): Cà chua
- 白菜 (Hakusai): Bắp cải
- オクラ (Okura) : Đậu bắp
- インゲン (Ingen) : Đậu đũa
- きゅうり (kyuri) : Dưa chuột ( dưa leo )
- 竹の子 (Takenoco) : măng
- きのこ (Kinoco) : Nấm
- 玉ねぎ (Tamanegi) : Hành tây
- 長ねぎ (Naganegi) : Hành lá
- もやし (Moyashi): Giá đỗ
- レンコン (Rencon): Củ sen
- 豆 (Mame) : Đậu tương
- ナス (Nasu) : Cà tím
- 大根 (Daikon): Củ cải
- カボチャ (Kabocha): Bí đỏ
- ほうれんそう (hourenshou): Rau cải nhật
- レタス (Retasu): Rau xà lách
- 椎茸 (Shiitake): Nấm hương
- 電気コンロ (Denki konro): Bếp điện
- シェフ (Shefu): Đầu bếp
- ウェーター (U~ētā): Phục vụ nam
- ウェートレス (U~ētoresu): Phục vụ nữ
- 生地 ~ きじ (kiji): Bột
- 朝(あさ)ごはん (asa gohan): Bữa sáng
- 晩(ばん)ごはん (ban gohan): Bữa tối
- 昼(ひる)ごはん (hiru gohan): Bữa trưa
- 紙(かみ)カップ (kami kappu): Cốc giấy
- プラコップ (Purakoppu): Cốc nhựa
Hy vọng, với những từ vựng quán ăn tiếng Nhật trên sẽ có ích đối với những bạn đang và có ý định làm thêm tại các nhà hàng, quán ăn Nhật. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Trung tâm nhật ngữ Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này