Đã bao giờ bạn tự hỏi loại trái cây mình thích có tên gọi thế nào trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng Jellyfish khám phá các loại trái cây tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé!
Tên các loại trái cây tiếng Nhật
Hoa quả trong tiếng Nhật được đọc là “だもの (kudamono)” và để bạn dễ ghi nhớ hơn, chúng tôi đã chia các loại quả thành ba nhóm dựa trên đặc điểm khác nhau của chúng.
Các loại quả nhiều hạt
Trong các loại trái cây, quả có nhiều hạt chiếm phần lớn cho nên tên gọi tiếng Nhật của chúng cũng khá phong phú và đa dạng. Hãy cùng ghi nhớ tên gọi tiếng Nhật của một số quả nhiều hạt qua bảng dưới đây bạn nhé:
STT | Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 葡萄 | ぶどう | budou | Nho |
2 | サブチェ | sabuche | Hồng xiêm | |
3 | 梨 | なし | nashi | Lê |
4 | オレンジ | orenji | Cam | |
5 | 林檎 | りんご | ringo | Táo |
6 | スイカ | suika | Dưa hấu | |
7 | レモン | remon | Chanh | |
8 | 梅 | うめ | ume | Bí |
9 | グアバ | guaba | Ổi | |
10 | タマリンド | tamurindo | Me | |
11 | グレープフルーツ | gurepufurutsu | Bưởi | |
12 | 黄瓜 | キュウリ きゅうり | kyukuri | Dưa chuột |
13 | ドラゴンフルーツ | doragon furuutsu | Thanh long | |
14 | みかん | mikan | Quả quýt | |
15 | ドリアン | dorian | Sầu riêng | |
16 | パパイア | papaya | Đu đủ | |
17 | ジャックフルーツ | jakku furuutsu | Mít | |
18 | 石榴 | ざくろ | zakuro | Lựu |
19 | キウイ | kiui | Kiwi | |
20 | レモン | remon | Chanh tây | |
21 | ミルクフルーツ | miruku furuutsu | Vú sữa | |
22 | パッションフルーツ | passhonfuruutsu | Chanh dây | |
23 | シュガーアップル | shugaa appuru | Mãng cầu (na) | |
24 | カスタードアップル | kusutaa appuru | Mãng cầu xiêm | |
25 | マンゴスチン | mangosuchin | Măng cụt | |
26 | スターフルーツ | sutaafuruutsu | Khế | |
27 | 映日果 無花果 | Sung | ||
28 | シトロン | sitoron | Thanh yên |
Các loại quả có một hạt
Các loại quả có một hạt cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, hãy cùng khám phá xem những loại quả đó trong tiếng Nhật đọc như thế nào nhé:
STT | Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 杏子 | あんず | anzu | Mơ |
2 | 桃 | ピーチ | piichi | Đào |
3 | 桜桃 | さくらんぼ | sakuranbo | Cherry |
4 | アボカド | abokado | Bơ | |
5 | マンゴー | mangoo | Xoài | |
6 | プラム | puramu | Mận | |
7 | ネクタリン | nekutarin | Xuân đào | |
8 | ランプータン | ranpuutan | Chôm chôm | |
9 | ロンガン | rongan | Nhãn | |
10 | ライチー | raiichi | Vải |
Các loại quả không có hạt
Những loại quả không hạt thường sẽ dễ ăn hơn bởi không phải bỏ hạt và đặc biệt rất thích hợp cho những em bé đang tập ăn. Vậy những loại quả không có hạt trong tiếng Nhật là gì? Cùng Jellyfish tìm hiểu nhé!
STT | Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | バナナ | banana | Chuối | |
2 | 苺 | いちご | ichigo | Dâu tây |
3 | パイナップル | painappuru | Dứa (thơm) | |
4 | 砂糖黍 | サトウキビ | satoukibi | Mía |
5 | ココナッツ | kokonattsu | Dừa | |
6 | くわの実 | くわのみ | kuwa no mi | Dâu tằm |
7 | 柿 | かき | kaki | Hồng |
Trên đây là tổng hợp từ vựng về các loại trái cây tiếng Nhật. Để tự tin giao tiếp hơn về chủ đề này bạn hãy dành thời gian để luyện tập nhé. Mong bài viết sẽ hữu ích với bạn!