Động từ được chia thể ない trong tiếng Nhật thường được sử dụng khá phổ biến trong các cấu trúc ngữ pháp và mang ý nghĩa phủ định. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ giới thiệu đến các bạn về cách chia động từ thể ない và một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhé!
I. Cách chia động từ sang thể nai/ ない
Dưới đây là cách chia động từ thể ない trong tiếng Nhật với ba nhóm động từ:
1. Động từ nhóm 1
V [い] ます→ V [あ] + ない
Đối với động từ thuộc nhóm 1, chúng ta sẽ bỏ 「ます 」, chuyển âm cuối từ hàng「い」sang hàng「あ」, rồi thêm ない。
Ví dụ:
よびます → よばない
ききます → きかない
はなします → はなさない
たちます → たたない
いそぎます → いそがない
* Lưu ý:
– Nếu động từ trước ます là chữ い thì chúng ta chuyển い thành thành わ rồi thêm ない : V います → V わます
Ví dụ:
すいます → すわない
いいます → いわない
– Động từ đặc biệt: あります → ない
2. Động từ nhóm 2
V [え] ます→V [え] + ない
Ví dụ:
たべます → たべない
おしえます → おしえない
みます → みない
ほめます → ほめない
* Lưu ý: Một số trường hợp đặc biệt, động từ có đuôi い trước ます nhưng vẫn thuộc động từ nhóm 2
Ví dụ:
おきます (thức dậy) → おきない
みます ( nhìn) → みない
おります ( xuống xe) → おりない
あびます ( tắm) → あびない
おちます (đánh rơi, rụng) → おちない
います (ở) → いない
できます (có thể) → できない
3. Động từ nhóm 3
きます → こない
します → しない
Ví dụ:
さんぽします → さんぽしない
けっこんします → けっこんしない
そうじ します → そうじしない
Trên đây là cách chia động từ của thể ない trong tiếng Nhật. Trong phần dưới đây sẽ là cách dùng và các cấu trúc ngữ pháp thể ない quan trọng mà bạn có thể vận dụng vào viết và nói tiếng Nhật.
II. Một số cấu trúc ngữ pháp sử dụng thể ない trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp sử dụng thể ない khá phổ biến trong trình độ tiếng Nhật sơ cấp. Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay nhé!
1. Cấu trúc V ないで ください
– Ý nghĩa: “Xin/ hãy đừng làm gì đó”
– Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn khuyên hay yêu cầu ai không làm gì việc gì đó.
– Ví dụ:
- ここでゴミを捨てないでください。
Xin đừng vứt rác ở đây.
- わたしは元気 (げんき)ですから、心配(しんぱい)しないでください。
Vì tớ vẫn ổn nên bạn đừng lo lắng quá nhé.
2. Cấu trúc V なければなりません
– Ý nghĩa: “phải…, bắt buộc phải…”
– Cách dùng: Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động.
– Ví dụ:
- 薬(くすり)を飲(の)まなければなりません。
Tôi phải uống thuốc.
- 早(はや)くうちへ帰(かえ)らなければなりません。
Tôi phải về nhà sớm.
3. Cấu trúc V なくても いいです
– Ý nghĩa: “không cần làm/ không phải làm … cũng được.”
– Cách dùng: Cấu trúc này dùng để biểu thị sự không cần thiết của hành vi mà động từ diễn tả.
– Ví dụ:
- この漢字 (かんじ) は覚 (おぼえ)なくてもいいです。
Chữ Kanji này không cần nhớ cũng được.
- 明日(あした)は図書館(としょかん)へ来(こ)なくてもいいです。
Ngày mai không cần đến thư viện cũng được.
4. Cấu trúc V ない ほうがいいです
– Ý nghĩa: “không nên…”
– Cách dùng: Cấu trúc này dùng để đưa ra lời khuyên hay đề xuất không nên làm gì đó.
– Ví dụ:
- このりんごは腐 (くさ)っていたから食べないほうがいいです。
Quả táo này bị thối rồi không nên ăn thì tốt hơn.
- タバコが体に良くないから吸 (す) わないほうがいいだ。
Vì thuốc lá không tốt cho cơ thể, anh không nên hút thuốc.
5. Cấu trúc V ないようにします
– Ý nghĩa: “cố gắng không…”
– Cách dùng: Cấu trúc được dùng để diễn tả ý định sẽ không làm việc gì đó, thường là nhấn mạnh sự cố gắng để đạt được sự thay đổi (thường là theo hướng tốt lên).
– Ví dụ:
- 体に悪いですから、徹夜(てつや)しないようにします。
Vì không tốt cho cơ thể nên tôi sẽ cố gắng không thức khuya.
- ダイエットをはじめるので、甘いものを食べないようにします。
Vì bắt đầu ăn kiêng nên tôi sẽ cố gắng không ăn đồ ngọt.
Trên đây là tổng hợp kiến thức của Jellyfish về cách chia động từ thể ない và một số cấu trúc ngữ pháp thể ないtrong tiếng Nhật. Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức này hữu ích với bạn!