Chủ đề trang phục là một trong những chủ đề từ vựng vô cùng thiết thực trong cuộc sống hằng ngày và không thể không biết khi bạn học ngoại ngữ. Trong bài viết này, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu xem quần áo trong tiếng Nhật là gì nhé!
Các loại trang phục thì vô cùng đa dạng, phong phú và bao gồm nhiều khía cạnh. Trước tiên để có thể học vốn từ vựng này một cách chuẩn nhất là chính phân loại từ vựng theo nhóm thời trang và phụ kiện theo từng chủ đề khác nhau. Bao gồm: Phân loại theo các loại áo, quần, giày dép, phụ kiện…
1. Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Nhật để bạn tham khảo:
1.1. Từ vựng về các loại áo trong tiếng Nhật
Nếu bạn muốn miêu tả loại áo mà bạn muốn mua nhưng không biết các loại áo trong tiếng Nhật nói như thế nào? Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại áo phổ biến nhất, giúp bạn có thể dễ dàng mua sắm.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
コート | Ko – to | Áo khoác |
セーター | Se – ta – | Áo len |
カーディガン | Ka – digan | Áo khoác len |
オーバー | O-ba- | Áo choàng |
背広 | Sebiro | Bộ com lê |
スーツ | Su-tsu | Bộ đồ vest |
ブラウス | Burausu | Áo cánh |
シャツ | Shatsu | Áo sơ mi |
T-シャツ | T – Syatsu | Áo thun |
ワイシャツ | Waishatsu | Áo sơ mi dài tay |
毛皮コート | Kegawa ko – to | Áo lông |
タートルネック | Ta – torunekku | Áo len cổ lọ |
レインコート | Reinko – to | Áo mưa |
1.2. Các loại quần trong tiếng Nhật – Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật
Bạn đã nắm được hết các từ vựng về từng loại quần trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay một số từ vựng về các loại quần nhé!
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
ズボン | Zubon | Quần dài |
ジーンズ | Ziinzu | Quần jean |
スラックス | Surakkusu | Quần ống rộng |
半ズボン | Han zubon | Quần ngắn tới gối |
スカート | Suka-to | Chiếc váy |
トレーナー | Tore-na- | Quần áo thể thao |
保温インナー | Hoon inna – | Quần áo giữ nhiệt |
ミニスカート | Minisuka-to | Váy ngắn |
膝丈スカート | Hiza take suka-to | Váy tới đầu gối |
ロングスカート | Rongusuka-to | Váy dài |
ショートパンツ | shoーto pantsu | Quần soóc |
Từ vựng về các loại quần, váy trong tiếng Nhật
2. Từ vựng về các loại giày dép, phụ kiện
Nếu như ở trên chúng tôi đã chia sẻ đến bạn các từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật thì trong nội dung dưới đây sẽ là các từ vựng về giày dép, phụ kiện, những thứ cũng rất quan trọng và được sử dụng hằng ngày.
2.1. Các loại giày dép trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, từ vựng để chỉ giày nói chung là 靴(くつ) nhưng còn từng loại giày dép thì sao? Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay từ vựng về các loại giày dép trong tiếng Nhật ngay dưới đây nhé!
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
スニーカー | Suni-ka- | Giày thể thao |
サンダル | Sandaru | Dép quai hậu; xăng đan |
ハイヒール | Haihi-ru | Giày cao gót |
ブーツ | Bu-tsu | Giày bốt; giầy ống |
ショーツブーツ | Sho-tsubu-tsu | Giày bốt ngắn |
ロングブーツ | Rongubu-tsu | Giày bốt cao cổ |
長靴 | Nagagutsu | Ủng đi mưa |
スノーブーツ | Suno-bu-tsu | Ủng đi tuyết |
半靴 | Hangutsu | Giày bệt |
スリッパ | Surippa | Dép đi trong nhà |
2.2. Các loại phụ kiện trong tiếng Nhật
Bên cạnh quần áo, giày dép thì chắc hẳn không thể thiếu được những phụ kiện thời trang đi kèm phải không nào? Dưới đây là một số từ vựng về các loại phụ kiện thời trang trong tiếng Nhật thường hay được sử dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
マフラー | Mafura – | Khăn choàng |
ソックス | Sokkusu | Tất ngắn |
帽子 | Boushi | Mũ |
シャッポ | Syappo | Mũ vành |
ストッキング | Sutokkingu | Tất da |
ミトン | Miton | Găng tay len |
ビーニー | Bi – ni – | Mũ len |
ベルト | Beruto | Thắt lưng |
ブレスレット | Buresuretto | Vòng tay. |
イヤリング | Iyaringu | Khuyên tai |
眼鏡 | Megane | Kính mắt |
ヘアバンド | Hea bando | Dây buộc tóc |
ハンドバッグ | Handobaggu | Túi xách |
指輪 | Yubiwa | Nhẫn |
腕時計 | Udedokei | Đồng hồ |
Trên đây là hơn 20 từ vựng tiếng về quần áo trong tiếng Nhật cùng các từ vựng về giày dép, phụ kiện thông dụng. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!
Để tìm hiểu thêm về tiếng Nhật cũng như được tư vấn lộ trình tiếng Nhật phù hợp, dừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn 24/7.