Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là chủ đề giao tiếp khá phổ biến, đặc biệt là đối với những ai đang có nhu cầu sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Để nắm rõ hơn về từ vựng về nghề nghiệp hãy cùng Jellyfish theo dõi nội dung bài viết này nhé!
I. 60+từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
Khi phỏng vấn hoặc giới thiệu về bản thân, giới thiệu người khác bằng tiếng Nhật, chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến các từ vựng chỉ nghề nghiệp. Dưới đây là tổng hợp từ vựng theo các ngành nghề trong tiếng Nhật để bạn tham khảo.
STT | Nghề nghiệp | Kanji | Hiragana/Katakana |
1 | Giáo viên | 教師 | き ょうし |
2 | Luật sư | 弁護士 | べんごし |
3 | Nha sĩ | 歯科医 | しかい |
4 | Y tá | 看護師 | かんごし |
5 | Ca sỹ | 歌手 | かしゅ |
6 | Nghệ sỹ/ Họa sỹ | 画家 | がか |
7 | Bảo vệ | 警備員 | けいびいん |
8 | Cảnh sát | 警官 | けいかん |
9 | Quan tòa | 裁判権 | さいばんけん |
10 | Nông dân | 農民 | のうみん |
11 | Thợ sửa giày | 靴修理 | くつしゅうり |
12 | Phi hành gia | 宇宙飛行士 | うちゅうひこうし |
13 | Thợ mộc | 大工 | だいく |
14 | Đầu bếp | 調理師 | ちょうりし |
15 | Thợ máy | 修理工 | しゅうりこう |
16 | Ngư dân | 漁師 | りょうし |
17 | Kiến trúc sư | 建築家 | けんちくか |
18 | Luật sư | 弁護士 | べんごし |
19 | Phóng viên | 記者 | きしゃ |
20 | Thợ may | 仕立て屋 | したてや |
21 | Kế toán | 会計士 | かいけいし |
22 | Người đưa thư | 郵便配達 | ゆうびんはいたつ |
23 | Người lính | 軍人 | ぐんじん |
24 | Thợ cắt tóc | 美容師 | びようし |
25 | Cầu thủ Bóng Đá | サッカー選手 | サッカーせんしゅ |
26 | Tác giả / nhà văn | 作家 | さっか |
27 | Nhà khoa học | 科学者 | かがくしゃ |
28 | Người thất nghiệp | 無職者 | むしょくしゃ |
29 | Nhà biểu diễn âm nhạc/ nhạc sĩ | 演奏家 | えんそうか |
30 | Chính trị gia | 政治家 | せいじか |
31 | Lính cứu hỏa | 消防士 | しょうぼうし |
32 | Thẩm phán | 裁判官 | さいばんかん |
33 | Nhân viên ngân hàng | 銀行員 | ぎんこういん |
34 | Nhân viên Cửa hàng | 店員 | てんいん |
35 | Nhân viên part-time | フリーター | |
36 | Huấn luyện viên thể dục thể thao | 監督 | かんとく |
37 | Nam diễn viên | 俳優 | はいゆう |
38 | Nữ diễn viên | 女優 | じょゆう |
39 | Nhân Viên Công Ty | 会社員 | かいしゃいん |
40 | Quản lý / Giám Đốc | 監督 | かんとく |
41 | Thám tử | 探偵 | たんてい |
42 | Nhân viên ngân hàng | 銀行員 | ぎんこういん |
43 | Nghề | 看護婦 | かんごふ |
44 | Thợ ống nước | はいかんこう | |
45 | Thư ký | 秘書 | ひしょ |
46 | Cầu Thủ Bóng Chày | 野球選手 | やきゅうせんしゅ |
47 | Công chức chính phủ | 公務員 | こうむいん |
48 | Công nhân tạm thời | 派遣社員 | はけんしゃいん |
49 | Thầy bói / bói | 占い師 | うらないし |
50 | Mục sư / giáo sĩ | 牧師 | ぼくし |
51 | Ngư phủ | 漁師 | りょうし |
52 | Trưởng bếp | 料理長 | りょうりちょう |
53 | Điều dưỡng | 介護士 | かいごし |
54 | Kí giả | 記者 | きしゃ |
55 | Nhà ngoại giao | 外交官 | がいこうかん |
56 | Tiếp tân | 受け付け | うけつけ |
57 | Tài xế | 運転手 | うんてんしゅ |
58 | Kĩ sư | エンジニア | |
59 | Công nhân trạm | 駅員 | えきいん |
60 | Nhân viên làm công ăn lương | サラリーマン | |
61 | Nhân viên đánh máy | タイピスト | |
62 | Diễn giả / nhà hùng biện | 演説家 | えんぜつか |
63 | Đạo diễn phim | 監督 | かんとく |
64 | Nội trợ | 主婦 | しゅふ |
65 | Quân nhân | 軍人 | ぐんじん |
II. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Nhật
Để sử dụng đơn giản những câu giao tiếp thông thường của tiếng Nhật về nghề nghiệp, các bạn có thể tham khảo mẫu dưới đây:
1. Các mẫu câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
– Công việc của bạn là gì? – 仕事はなんですか。
– Bạn đang làm gì vậy? – なにをしていますか。
– Bạn làm việc ở đâu? – どこではたらいていますか。
2. Mẫu câu giới thiệu và trả lời về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
Thông thường khi giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, người Nhật sẽ sử dụng mẫu câu:
Chủ ngữ + は + Nghề nghiệp + です
Ví dụ:
- わたしは ぐんじん です: Tôi là quân nhân.
- わたし は エンジニアです – Tôi là tài xế.
Khi nói về nơi làm việc, bạn có thể sử dụng mẫu ngữ pháp sau:
Chủ ngữ + は + …. + はたらいています。: Tôi làm việc ở…
Ví dụ:
わたし は Jellyfish Vietnam はたらいています。(Tôi làm việc ở công ty Jellyfish Vietnam).
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật hữu dụng nhất mà Jellyfish chia sẻ với bạn. Mong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật.