LƯỢNG TỪ – CÁCH ĐẾM SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG NHẬT

Lượng từ trong tiếng Nhật phong phú và có phần phức tạp hơn so với tiếng Việt. Vậy nên, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu về lượng từ và các cách đếm số lượng trong tiếng Nhật nhé!

I. CÁC LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

Dưới đây là những lượng từ tiếng Nhật được sử dụng phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo. Bạn hãy ghi nhớ lại để sử dụng cho từng trường hợp cụ thể nhé:

STT Lượng từ trong tiếng Nhật Phiên âm Cách sử dụng
1 nin Đếm người
2 mei Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, v.v…)
3 dai Đếm máy móc, xe cộ
4 mai Đếm tờ (giấy)
5 bu Đếm số bộ (bộ hồ sơ)
6 satsu Đếm quyển (sách)
7 hon Đếm cây, que (vật dài như ô, dù, que kem)
8 kai Đếm số lần
9 kai Đếm lầu (tầng)
10 軒 (kanji: hiên) ken Đếm cửa hàng, nhà mặt tiền
11 ken Đếm số kiện, số vấn đề
12 chou Đếm bìa đậu
13 時間 jikan Đếm giờ
14 fun Đếm phút
15 byou Đếm giây
16 hiki Đếm con vật
17 wa Đếm gà, gia cầm
18 tou Đếm gia súc
19 bai Đếm số lần lớn hơn
20 ko Đếm cái/chiếc
21 haku Đếm số đêm thuê nhà nghỉ / khách sạn
22 seki Đếm số ghế (xe hơi)
23 車両 sharyou Đếm số toa xe, toa tàu
24 zen Đếm số bữa ăn
25 teki Đếm giọt chất lỏng
26 通り toori Đếm số cách làm
27 tsuu Đếm số thư
28 ten Đếm số điểm (điểm, vấn đề)
29 種類 shurui Đếm số loại
30 つ (Từ số 11 sẽ không thêm “つ” mà đếm như số bình thường) tsu Đếm đồ vật nói chung

 

Nếu các bạn không chắc về lượng từ thích hợp thì hãy dùng “つ (tsu)” là an toàn nhất, bởi vì đây là cách đếm đồ vật nói chung trong tiếng Nhật, cụ thể:

  • 1 cái: 一つ (  ひとつ )
  • 2 cái: 二つ ( ふたつ )
  • 3 cái: 三つ ( みっつ )
  • 4 cái:   四つ    ( よっつ)
  • 5 cái: 五つ ( いつつ )
  • 6 cái: 六つ ( むっつ )
  • 7 cái: 七つ (ななつ )
  • 8 cái: 八つ ( やっつ )
  • 9 cái: 九つ (ここのつ)
  • 10 cái: 十 ( とお)

II. CÁCH ĐẾM SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG NHẬT – SỬ DỤNG LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT

 

1. Vị trí của lượng từ trong tiếng Nhật 

Lượng từ thông thường sẽ đứng sau trợ từ và trước động từ, với cấu trúc như sau:

[Danh từ] が/を + số đếm + Động từ

Ví dụ:

  1. あそこにせんせいが3人います。( Ở đằng kia có 3 giáo viên.)
  2. ケーキが4つあります。( Có 4 cái bánh ngọt.)
  3. じむしょにコンピューターが5 だいあります。( Ở văn phòng có 5 cái máy tính.)

* Lưu ý: Trong hội thoại hàng ngày, có thể lược bỏ trợ từ 「が」、「を」và chỉ cần dùng danh từ chỉ người/vật cộng với số đếm và lượng từ.

Ví dụ: 

肉まん2個たべた。( Tôi đã ăn 2 cái bánh bao nhân thịt.)

2. Cách đếm số lượng trong tiếng Nhật – Một số trường hợp đặc biệt

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể hay được dùng về cách áp dụng lượng từ để đếm số lượng trong tiếng Nhật cùng một số lưu ý đặc biệt, bạn hãy tham khảo nhé.

  • Đếm số tầng: Số đếm +かい/ がい

Trường hợp đặc biệt:

1 tầng: いっかい

3 tầng: さんがい

6 tầng: ろっかい

8 tầng: はっかい

10 tầng: じゅっかい

  • Đếm cốc/chén/bát,…: Số đếm +  はい/ばい/ぱい

1 cái ly/cốc: いっぱい

3 ly/cốc: さんばい

6 ly/cốc: ろっぱい

8 ly/cốc: はっぱい

10 ly/cốc: じゅっぱ い

Còn lại sẽ + はい

  • Đếm người: Số đếm + ん (nin)

Trường hợp đặc biệt:

1 người: ひとり(一人 )

2 người: ふたり( 二人 )

4 người: よにん (四人)

  • Đếm số tuổi: Số đếm + さい (Sai)

Trường hợp đặc biệt:

1 tuổi: いっさい

8 tuổi: はっさい

10 tuổi: じゅっさい

20 tuổi: はたち

  • Đếm con vật nhỏ: Số đếm + ひき/びき/ぴき (匹)

Các trường hợp cần lưu ý:

1 con: いっぴき

3 con: さんびき

6 con: ろっぴき

8 con: はっぴき

10 con: じゅっぴき

  • Đếm số cuốn/ quyển sách, vở: Số đếm + 冊 (Satsu)

Các trường hợp cần lưu ý:

1 quyển: 一冊 ( いっさつ)

8 quyển: 八冊 (はっさつ)

10 quyển: 十冊 (じゅっさつ)

  • Đếm số lượng đồ vật dài, nhỏ (chai nước, bút chì,…): Số đếm + 本 (hon)

Các trường hợp cần lưu ý:

1 cái/cây: 一 本  (いっぽん)

3 cái/cây: 三本 (さんぼん)

6 cái/cây: 六本 (ろっぽん)

8 cái/cây:  八本 (はっぽん)

10 cái/cây: 十本 (じゅっぽん)

 

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về lượng từ và cách đếm số lượng trong tiếng Nhật. Jellyfish hy vọng rằng tài liệu này sẽ hữu ích với bạn!!

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *