Nếu bạn đang học tiếng Nhật hoặc yêu thích văn hóa Nhật Bản, chắc hẳn không còn xa lạ với từ Desu trong tiếng Nhật. Đây là một trong những từ đệm cuối câu hay vĩ tố được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp, vậy bạn đã biết Desu là gì chưa?
Trong bài viết dưới đây, Jellyfish sẽ chia sẻ đến bạn ý nghĩa, cách dùng của từ Desu trong tiếng Nhật và cách sử dụng của 8 vĩ tố khác cũng rất phổ biến trong giao tiếp.
1. Desu là gì? Ý nghĩa của Desu trong tiếng Nhật và cách dùng
Desu (です) là một hệ từ lịch sự được dùng cuối câu trong tiếng Nhật giúp cho câu văn nghe trọn vẹn hơn.
1.1. Desu là gì? Ý nghĩa của Desu
Desu trong tiếng Nhật được viết là “です”. Đây là một hình thức hệ từ lịch sự được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Nhật. Desu thường được đặt ở cuối câu để thực hiện chức năng cầu nối giữa chủ ngữ và vị ngữ, giúp câu văn nghe lịch sự hơn, đầy đủ hơn.
Bạn có thể hiểu đơn giản, từ Desu trong tiếng Nhật sẽ bằng với “là” hoặc “thì” trong tiếng Việt.
1.2. Các hình thức khác của Desu trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, từ Desu có 3 hình thức khác nhau tương ứng với các trường hợp khác nhau. Cụ thể:
– DA (だ): Thường được sử dụng với những người thân thiết. Đây là hình thức không trang trọng nhất của Desu.
– Desu (です): Cách dùng an toàn nhất, được dùng cả trong các tình huống trang trọng lẫn không trang trọng. Bạn cũng có thể dùng từ này cho những người mới gặp lần đầu.
– Degozaimasu (でございます): Hình thức trang trọng nhất, dùng khi nói trong những trường hợp cần sự lịch sự, trang trọng.
– Degozaru (でござる): cách dùng thời xưa, mang tính trang trọng. Bây giờ thường không được sử dụng.
2. Tổng hợp các vĩ tố cuối câu trong tiếng Nhật và cách dùng
Ngoài từ Desu, trong tiếng Nhật còn rất nhiều các từ – cụm từ được sử dụng làm từ đệm cuối câu. Dưới đây là 8 từ được sử dụng phổ biến nhất.
– Ne (ね): Nhỉ, nhé
Trong tiếng Nhật, từ “ね” được sử dụng ở cuối câu, mang ý nghĩa là “nhỉ”, “ghê”, “mà” hoặc “nhé”. Thường được dùng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
Từ này thường được kéo dài thành “ねえ”
Ví dụ:
きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)
頑張ってね! (ganbatte ne!): (Cố gắng lên nhé!)
– Yo (よ): Đây, đâu, đấy
Được dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe những thông tin mà họ nghĩ rằng người nghe không biết.
Ví dụ:
これきれいよ。 (Cái này đẹp đấy!)
彼は作家ですよ。(Anh ấy là nhà văn đấy)
– Wa (わ): Thể hiện sự thân mật
Thông thường, nữ giới sẽ hay sử dụng từ này. Nhiệm vụ của Wa là biểu thị cảm xúc của người nói.
Ví dụ: この料理は美味しいわ。(Món ăn này ngon lắm!)
– Sa (き): Khi chưa nghĩ ra phải nói gì tiếp đó
Được dùng khi người nói chưa biết nói gì tiếp theo. Hiểu nôm na là “ý mà”, “ý hả” trong tiếng Việt.
Ví dụ: おれはさ、その子が好きじゃないの。: Tôi ý mà, có thích con bé đó đâu.
– Zo (ぞ): Dùng để thông báo
Là từ mang ý cảm thán mạnh, được dùng khi người nói có địa vị cao hơn người nghe, mang sắc thái dứt khoát. Người nói là nam giới. Ví dụ như khi bố nói với con, thầy giáo nói với học trò,…
Ví dụ: 明日は行かないぞ。 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!)
– Ze (ぜ)
Cách sử dụng tương tự với Zo nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Người sử dụng là nam giới và thường là người có địa vị cao hơn người nghe.
Ví dụ: その仕事頼んだぜ。 (Việc đó nhờ cậu làm nhé!)
2.7. I (い): “Hả” “vậy hả”
Được sử dụng để nhấn mạnh câu hỏi. Thông thường chỉ có nam giới sử dụng từ này.
Ví dụ: ご飯を炊いたかい。(Đã nấu cơm chưa hả?)
– Kanaa (かなあ): “Có… không nhỉ”
Được dùng để tự hỏi bản thân xem sự việc nào đó có xảy ra không.
Ví dụ: 雨が降るかなあ (Trời có mưa không nhỉ)
Trên đây là tổng hợp các vĩ tố cuối câu trong tiếng Nhật và cách sử dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.
Nếu như bạn đang tìm kiếm các khóa học tiếng Nhật cam kết đầu ra với chất lượng cao, hãy tham khảo ngay các khóa học tại Jellyfish:
Nếu bạn đang băn khoăn về phương pháp học hoặc lộ trình học tiếng Nhật, dừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn 24/7.