90+ TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT TRONG TIẾNG NHẬT

Bạn có biết con mèo trong tiếng Nhật là gì, con lợn trong tiếng Nhật là gì không? Nếu không, hãy cùng Jellyfish khám phá hơn 90 tên các con vật trong tiếng Nhật thông qua bài viết dưới đây nhé!

I. Tên các vật nuôi trong nhà bằng tiếng Nhật

Chắc hẳn những con vật nuôi vô cùng đáng yêu là người bạn thân thiết với mỗi chúng ta. Vậy các bạn đã biết tên các con vật nuôi được đọc thế nào trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa, Jellyfish đã tổng hợp một số tên các con vật trong tiếng Nhật ở bảng dưới đây để bạn tham khảo:

STT Kanji Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 ねこ neko Mèo
2 子猫 / 小猫 こねこ ko neko Mèo con
3 いぬ inu Chó
4 子犬 / 小犬 こいぬ ko inu Chó con
5 とり tori Chim
6 ひつじ hitsuji Cừu
7 ぶた buta Lợn
8 子豚 こぶた kobuta Lợn con
9 うさぎ usagi Thỏ 
10 山羊 やぎ yagi
11 うし ushi
12 子牛 こうし koushi Bò con
13 水牛 すいぎゅう suigyuu Trâu
14 にわとり niwatori
15 家鴨 あひる ahiru Vịt
16 うま uma Ngựa
Một số từ vựng về các con vật nuôi trong tiếng Nhật

II. Các động vật hoang dã – Tên các con vật trong tiếng Nhật

Bên cạnh những con vật nuôi đáng yêu thì hãy cùng Jellyfish tìm hiểu thêm một số từ vựng về các con vật, động vật hoang dã nhé!

STT Kanji Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 麒麟 きりん kirin Hươu cao cổ
2 駱駝 らくだ rakuda Lạc đà
3 きつね kitsune Cáo
4 獅子 しし shishi Sư tử
5 とら tora Hổ
6 わに wani Cá sấu
7 河馬 かば kaba Hà mã
8 おおかみ ookami Chó sói
9 さる saru Khỉ
10 たぬき tanuki Gấu mèo
11 縞馬 しまうま shimauma Ngựa vằn
12 駝鳥 だちょう dachou Đà điểu
13 いのしし inoshishi Heo rừng
14 さい sai Tê giác
15 へび hebi Rắn
16 チンパンジー chinpanji Tinh tinh
17 チーター chita Báo
18 白熊 しろくま shirokuma Gấu Bắc cực
19 豪猪 やまあらし yamaarashi Nhím
20 栗鼠 りす risu Sóc
21 穿山甲 せんざんこう senzanko Tê tê

 

Từ vựng tiếng Nhật về động vật hoang dã

III. Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật dưới nước

Hệ sinh thái của chúng ta không chỉ bao gồm các loài động vật trên cạn mà còn dựa vào sự xuất hiện của các loài động vật dưới nước. Thật là thiếu sót nếu chưa biết hết từ vựng về các loài động vật dưới nước này đúng không nào? Cùng Jellyfish học ngay tên của một số loài động vật dưới nước trong tiếng Nhật nhé!

Dưới đây là gợi ý 15+ Tên các con vật dưới nước phổ biến nhất:

STT Kanji Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 いわし iwashi Cá mòi
2 エイ ei Cá đuối
3 飛魚 とびうお tobiuo Cá chuồn
4 サメ same Cá mập
5 くじら kujira Cá voi
6 なまず namazu Cá trê
7 イルカ iruka Cá heo
8 烏賊 いか  ika Mực
9 かめ kame Rùa
10 水母  くらげ kurage Sứa biển
11 かに kani Cua
12 えび ebi Tôm
13 伊勢海老 いせえび iseebi Tôm hùm
14 牡蠣 かき kaki Hàu
15 たこ tako Bạch tuộc
16 セイウチ seiuchi Hải cẩu
17 アサリ asari

 

Từ vựng tiếng Nhật về động vật dưới nước

IV. Các loài chim – Tên các con vật trong tiếng Nhật

Đố bạn biết chim sẻ trong tiếng Nhật là gì? Hãy cũng Jellyfish giải đáp câu hỏi này trong mục dưới đây nhé!

STT Kanji Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 すずめ suzume Chim sẻ
2 つばめ tsubame Chim én
3 はと hato Chim bồ câu
4 ペンギン pengin Chim cánh cụt
5 啄木鳥 きつつき kitsutsuki Gõ kiến
6 つる tsuru Hạc
7 こうのとり konotori
8 白鳥 はくちょう hakuchou Thiên nga
9 フラミンゴ furamingo Hồng hạc
10 孔雀 くじゃく kujaku Công
11 ナイチンゲール naichingeru Họa mi
12 チメドリ chimedori Chim khướu
13 メジロ mejiro Vành khuyên
14 ヒバリ hibari Sơn ca
15 からす karasu Qụa
16 星椋鳥 ほしむくどり hoshi muku dori Sáo đá
17 わし washi Đại bàng
18 たか taka Chim ưng
19 ふくろう fukurou
20 鸚鵡 おうむ oumu Vẹt
Tên gọi của các loài chim trong tiếng Nhật

V. Tên các loài côn trùng trong tiếng Nhật

Đôi khi trong cuộc sống, chúng ta sẽ bắt gặp một vài loại côn trùng khác nhau. Vậy trong tiếng Nhật, các loài côn trùng đó sẽ được nói như thế nào? Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay từ vựng tiếng Nhật về các loài côn trùng ngay dưới đây nhé!

STT Kanji Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 むし mushi Côn trùng
2 あり ari Con kiến
3 はち hachi Con ong
4 雀蜂 すずめばち suzumebachi Ong bắp cày
5 蚊柱 かばしら kabashira Bầy muỗi
6 ほたる hotaru Đom đóm
7 毛虫 けむし kemushi Sâu bướm
8 蝶々 ちょうちょう chouchou Con bướm
9 幼虫  ようちゅう youchyuu Ấu trùng
10 蜘蛛 くも kumo Con nhện
11 はえ hae Con ruồi
12 せみ semi Con ve sầu
13 甲虫 かぶとむし kabutomushi Bọ cánh cứng
14 さそり sasori Con bọ cạp
15 コオロギ koorogi Con dế

 

Từ vựng tiếng Nhật về các loại côn trùng

Trên đây là tổng hợp tên các con vật trong tiếng Nhật. Jellyfish hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nhớ thêm được nhiều từ vựng tiếng Nhật về chủ đề động vật nhé!

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *