Chủ đề ăn uống là một trong những chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt đối với Nhật Bản – đất nước của những món ăn độc đáo và mới lạ. Vậy, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về ăn uống để thấy được văn hóa ẩm thực nơi đây nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ăn uống
Khi nói về chủ đề ăn uống, sẽ có nhiều nhóm đồ ăn, đồ uống khác nhau, vậy nên Jellyfish đã chia ra thành một số nhóm để các bạn ghi nhớ dễ hơn.
1. Từ vựng về các bữa ăn trong tiếng Nhật
Các bữa ăn trong ngày nói bằng tiếng Nhật sẽ như thế nào? Hãy cùng Jellyfish luyện tập ngay nhé!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 朝食 | ちょうしょく | chou shoku | Bữa sáng |
2 | 昼食 | ちゅうしょく | chuu shoku | Bữa trưa |
3 | 夕食 | ゆうしょく | yuu shoku | Bữa tối |
4 | 御飯 | ごはん | gohan | Bữa ăn/ bữa cơm |
5 | 食べ物 | たべもの | tabe mono | Thức ăn |
6 | 日本料理 | にほんりょうり | nihon ryouri | Món ăn Nhật Bản |
7 | おやつ | Oyatsu | Bữa phụ |
2. Từ vựng về thực phẩm trong tiếng Nhật
Để làm nên một món ăn ngon chúng ta không thể thiếu các thực phẩm, nguyên liệu để chuẩn bị cho bữa ăn. Sau đây, hãy cùng Jellyfish khám phá một số từ vựng tiếng Nhật về các loại thực phẩm nhé!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 牛肉 | ぎゅうにく | gyuuniku | Thịt bò |
2 | 豚肉 | ぶたにく | butaniku | Thịt heo |
3 | 鶏肉 | とりにく | toriniku | Thịt gà |
4 | 羊肉 | ようにく | youniku | Thịt cừu |
5 | 魚 | さかな | sakana | Cá |
6 | 海老 | えび | ebi | Tôm |
7 | 蟹 | かに | kani | Cua |
8 | 豆腐 | とうふ | toufu | Đậu hũ |
9 | 卵 | たまご | tamago | Trứng |
10 | 胡瓜 | きゅうり | kyuuri | Dưa chuột |
11 | 山葵 | わさび | wasabi | Cải ngựa Nhật bản |
12 | 果物 | くだもの | kudamono | Trái cây |
13 | 野菜 | やさい | Yasai | Rau củ |
14 | 牛乳 | ぎゅうにゅう | Gyuunyuu | Sữa |
15 | 玉葱 | たまねぎ | tamanegi | Củ hành |
16 | 鰻 | うなぎ | unagi | Con lươn |
3.Từ vựng về các món ăn trong tiếng Nhật
Nói đến chủ đề ăn uống thì chắc chắn không thể thiếu các món ăn phổ biến hay những món ăn đặc biệt đến từ “đất nước mặt trời mọc”:
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 天婦羅 | てんぷら | tenpura | Chiên cá và rau |
2 | 牛丼 | ぎゅうどん | gyuu don | Cơm thịt và rau |
3 | 天丼 | てんどん | ten don | Cơm với tôm/cá chiên |
4 | 鰻丼 | うなぎどん | unagi don | Cơm cá chình |
5 | カレーライス | kare- raisu | Cơm cà ri | |
6 | 鉄板焼 | き てっぱんやき | teppan yaki | Thịt nướng |
7 | 焼き鳥 | やきとり | yaki tori | Gà nướng |
8 | 豚カツ | とんカツ | tonkatsu | Heo cốt lết |
9 | 蛸焼き | たこやき | tako yaki | Mực nướng |
10 | 餃子 | ギョウザ | gyouza | Bánh bao nhồi thịt |
11 | 餅 | もち | mochi | Bánh gạo |
12 | ラーメン | ra-men | Ra men | |
13 | 焼き | そば やきそば | yaki soba | Mỳ soba rán |
14 | 餡パン | あんパン | anpan | Bún Nhật |
15 | しゃぶしゃぶ | shabu shabu | Lẩu Nhật | |
16 | 茶碗蒸し | ゃわんむし | chawan mushi | Custard trứng hấp |
17 | 味噌 | みそ | miso | Miso |
18 | 蕎麦 | そば | soba | Mì lúa mạch |
19 | うどん | udon | Mì làm bằng bột mỳ | |
20 | 味噌汁 | みそしる | miso shiru | Súp Miso |
21 | 鋤焼き | すきやき | suki yaki | Lát thịt bò nấu với rau |
22 | 寿司 | すし | sushi | Sushi |
4. Từ vựng về đồ uống trong tiếng Nhật
Không chỉ về đồ ăn, từ vựng về đồ uống trong tiếng Nhật cũng rất đa dạng:
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 飲 | み 物 | nomimono | Đồ uống |
2 | 水 | mizu | Nước | |
3 | 熱 | い 水 | atsui mizu | Nước nóng |
4 | 冷 | た い 水 | tsumetai mizu | Nước lạnh |
5 | コ ー ヒ ー | ko – hi | Cà phê | |
6 | ジ ュ ー ス | ju – su | Nước ép | |
7 | 炭 酸 飲料 | tansan inryou | Nước uống có ga | |
8 | ビ ー ル | bi – ru | Bia | |
9 | 抹茶 | Maccha | Trà xanh dạng bột | |
10 | お 酒 | osake | Rượu | |
11 | 麦 茶 | mugicha | Trà lúa mạch | |
12 | 紅茶 | koucha | Trà đen | |
13 | 豆乳 | とうにゅう | tounyuu | Sữa đậu nành |
14 | 玄 米 茶 | genmaicha | Trà gạo nâu | |
15 | コ コ ア | kokoa | Cacao |
II. Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn uống trong tiếng Nhật
Bạn có thể tham khảo một số câu hội thoại dưới đây khi muốn bàn luận về chủ đề ăn uống:
1. 私は鶏肉/魚/牛肉を食べるのが好きです…
(Watashi wa toriniku/ sakana/ gyūniku o taberu no ga sukidesu…)
-> Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
2. 食べるのは楽しいですか?
(Taberu no wa tanoshīdesu ka?)
-> Bạn ăn có ngon miệng không?
3. 皆様のご多幸をお祈り申し上げます
(Minasama no go takō o oinori mōshiagemasu)
-> Chúc mọi người ngon miệng.
4. おなかいっぱい
(Onaka-ippai)
-> Tôi no rồi.
5. この料理は何
(kono ryouri wa nani)
-> Món này là gì vậy.
6. どんな料理が一番好きなの
(donna ryouri ga ichiban sukina no)
-> Bạn thích món nào nhất.
7. あまい物が好きだ
(amai mono ga suki da)
-> Tôi thích đồ ngọt.
8. もっと食べたり飲んだりしませんか?
(Motto tabe tari non dari shimasen ka?)
-> Bạn có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
9. おいしそうね
(oishi-sō ne)
-> Có vẻ ngon nhỉ.
10. 食べる時間です
(Taberu jikandesu)
-> Đến giờ ăn rồi.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ăn uống cũng như một số câu giao tiếp thường sử dụng khi dùng bữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn!