50 + TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ GIA ĐÌNH THÔNG DỤNG NHẤT

Từ vựng tiếng Nhật về gia đình là chủ đề khá phổ biến trong giao tiếp, sinh hoạt. Tuy nhiên, có khá nhiều bạn mới học lại thường bị nhầm lẫn giữa các từ. Vậy nguyên nhân do đâu? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay trong bài viết đây nhé!

I. 50+ từ vựng tiếng Nhật về gia đình bạn nên biết

Khác với tiếng Việt, từ vựng tiếng Nhật về gia đình được chia làm hai nhóm: Để nói về gia đình mình và để nói về gia đình người khác. Đây cũng là lý do khiến nhiều người bị nhầm lẫn.

Ví dụ: Khi nói về bố mình sẽ dùng từ 父” (chichi), nhưng khi nhắc về bố của người khác sẽ dùng “お父” (otou san)

1. Từ vựng tiếng Nhật về gia đình khi nói về gia đình mình

Dưới đây là một số từ vựng nói về gia đình của chính mình mà bạn có thể tham khảo:

STT Kanji  Hiragana/Katakana Phiên âm  Tiếng Việt
1 ちち chichi Bố
2 母  はは haha  Mẹ
3 家族  かぞく kazoku Gia đình
4 祖父 そふ  sofu  Ông 
5 祖母 そぼ sobo Bà 
6 兄弟 きょうだい kyoudai Anh em 
7 姉妹 しまい shimai Chị em
8 あに ani Anh trai
9 あね ane Chị gái
10 おとうと  otouto Em trai 
11 妹  いもうと imouto  Em gái 
12 夫婦 ふうふ fuufu Vợ chồng
13 主人  しゅじん shujin  Chồng
14 家内  かない kanai  Vợ
15 子供  こども  kodomo  Con cái
16 息子  むすこ  musuko  Con trai 
17 娘  むすめ musume  Con gái 
18 伯父  おじ  oji  Bác (Hơn tuổi bố mẹ)
19 叔父  おじ  oji  Cậu, chú(Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
20 伯母  おば  oba  Bác gái (Hơn tuổi bố mẹ)
21 叔母  おば  oba  Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
22 従兄弟  いとこ  itoko  Anh em họ 
23 従姉妹  いとこ  itoko  Chị em họ 
24 両親  りょうしん  ryoushin  Phụ huynh
25 孫  まご  mago  Cháu ngoại 
26 義理 の兄 ぎりのあに giri no ani  Anh rể (lớn tuổi hơn)
27 義理 の弟 ぎりのおとうと giri no otouto Em rể (trẻ hơn)

2. Từ vựng tiếng Nhật khi nói về gia đình người khác

STT Kanji  Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
1 ご家族 ごかぞく go kazoku Gia đình ai đó
2 ご両親 ごりょうしん go ryoushin Phụ huynh
3 お父 おとうさん otou san  Cha
4 お母 おかあさん  okaa san Mẹ 
5 お爺 おじいさん ojii san Ông 
6 お婆 おばあさん obaa san
7 伯父 おじさん  oji san Bác (Hơn tuổi bố mẹ)
8 叔父 おじさ oji san Chú, cậu (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
9 伯母さん おばさん oba san Bác gái (Hơn tuổi bố mẹ)
10 叔母さん おばさん oba san Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
11 お兄さん おにいさん onii san Anh trai
12 お姉さん おねえさん onee san Chị gái
13 弟さん おとうとさん  otouto san Em trai 
14 妹さん いもうとさん imouto san Em gái
15 ご夫婦 ごふうふ go fuufu Vợ chồng
16 ご主人 ごしゅじん go shujin Chồng
17 奥さん おくさん okusan  Vợ
18 お子さん おこさん oko san  Con 
19 息子さん むすこさん  musuko san Con trai
20 お嬢さん おじょうさん ojou san Con gái 
21 お孫さん おまごさん  omago san Cháu 

Khi nói về gia đình người khác, người Nhật sẽ sử dụng những từ ngữ riêng để miêu tả và sẽ thêm đuôi “さん” (san) ở phía sau hoặc thêm “ご” (go) ở phía trước.

II. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề gia đình trong tiếng Nhật

Đã nắm được các từ vựng tiếng Nhật về gia đình rồi thì chúng ta cùng thực hành thôi! Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp về chủ đề gia đình được sử dụng rất phổ biến để bạn tham khảo:

1. Hỏi và trả lời về tình trạng hôn nhân trong tiếng Nhật

a. Câu hỏi:

  • Anh chị đã kết hôn chưa? 結婚 (けっこん)していますか。
  • Bạn có người yêu chưa? 恋人はできましたか
  • Bạn còn độc thân phải không? 独身( どくしん)ですか
  • Bạn đã có con chưa? 子どもはいますか。

b. Câu trả lời:

  • Tôi đã kết hôn rồi: 私は結婚(けっこん)しています。
  • Tôi vẫn còn độc thân: 私は独身(どくしん)です。
  • Tôi đã có con rồi. すでに赤ちゃんがいます。

2. Hỏi và trả lời về gia đình bằng tiếng Nhật

a. Câu hỏi:

  • Gia đình của bạn có bao nhiêu người? ちゃん、ご家族は何人ですか。
  • Bố và mẹ của bạn làm nghề gì thế? お父さんとお母さんのお仕事は何です
  • Anh có anh chị em không? 兄弟(きょうだい)いらっしゃいますか。

b. Câu trả lời:

  • Gia đình tớ có 5 người. Bố mẹ, chị gái và em trai: 5 人です。りょうしんと姉と弟です。
  • Bố tớ là thợ mộc, còn mẹ tớ là giáo viên:  父は大工です。母は教師です。
  • Vâng, tôi có 1 chị gái và 1 em trai: はい、姉(あね)が一人と弟が一人います。

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp thì hãy tham khảo ngay: Tại đây

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về gia đình dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như một số câu giao tiếp quen thuộc.  Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn từ ngữ sử dụng trong gia đình.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *