Trường học trong tiếng Nhật là gì? Bạn đã biết cách giới thiệu về trường học trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay nhé!
I. Các từ vựng chủ đề trường học trong tiếng Nhật
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề trường học bao gồm: Từ vựng về các cấp học, từ vựng về môn học, đồ dùng học tập,…
1. Từ vựng tiếng Nhật về các cấp học
Tại Nhật, cũng phân chia hệ thống giáo dục ra làm 4 bậc cơ bản là Mầm non, Tiểu học, Trung học và Đại học. Vậy các từ này trong tiếng Nhật được đọc và viết như thế nào?
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa |
1 | 小学校 | しょうがっこう | Tiểu học |
2 | 幼稚園 | ようちえん | Mầm non |
3 | 学校 | がっこう | Trường học |
4 | 高校 | こうこう | Trường Cấp 3 |
5 | 私立学校 | ちゅうがっこう | Trường Tư thục |
6 | 大学 | だいがく | Trường Đại học |
7 | 公立学校 | こうりつがっこう | Trường Công lập |
8 | 塾 | じゅく | Trường luyện thi/dạy thêm |
9 | 大学院 | だいがくいん | Học viện |
10 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
11 | 先生 | せんせい | Giáo viên |
12 | 学生 | がくせい | Học sinh |
13 | 教頭 | きょうとう | Phó hiệu trưởng |
14 | 同級生 | どうきゅうせい | Bạn cùng lớp |
2. Từ vựng tiếng Nhật về cơ sở vật chất trong trường học
Trong tiếng Nhật, lớp học là きょうしつ. Ngoài ra sẽ còn các từ vựng khác như phòng thể dục, thư viện,….
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | DỊch nghĩa |
1 | 教室 | きょうしつ | Lớp học |
2 | 体育 | たいいくかん | Phòng thể dục |
3 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
4 | 事務室 | じむしつ | Văn phòng |
5 | 実験室 | じっけんしつ | Phòng thí nghiệm |
6 | 寄宿舎 | きしゅくしゃ | Ký túc xá |
3. Từ vựng tiếng Nhật về môn học, bài giảng và bài kiểm tra
Dưới đây là một số từ vựng về môn học, bài giảng và bài kiểm tra trong tiếng Nhật:
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa |
1 | 英語 | えいご | Tiếng Anh |
2 | 化学 | かがく | Hóa học |
3 | 物理 | ぶつり | Lý học |
4 | 科学 | かがく | Khoa học |
5 | 生物学 | せいぶつがく | Sinh học |
6 | 数学 | すうがく | Toán học |
7 | 体育 | たいいく | Thể dục |
8 | 美術 | びじゅつ | Mỹ thuật |
9 | 地理 | ちり | Địa lý |
10 | 工学 | こうがく | Công nghệ |
11 | 歴史 | れきし | Lịch sử |
12 | 文学 | くぶんがく | Văn học |
13 | 音楽 | おんがく | Âm nhạc |
14 | 哲学 | てつがく | Triết học |
15 | 法学 | ほうがく | Luật |
16 | 試験 | しけん | Thi cử |
17 | 中間試験 | ちゅうかんしけん | Thi giữa kỳ |
18 | 期末試験 | きまつしけん | Thi cuối kỳ |
19 | 授業 | じゅぎょう | Bài giảng, bài học |
20 | 宿題 | しゅくだい | Bài tập |
21 | テスト | Kiểm tra | |
22 | 練習問題 | れんしゅうもんだい | Câu hỏi luyện tập |
4. Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng học tập
Bên cạnh các từ vựng kể trên, trong nhóm từ vựng về trường học trong tiếng Nhật sẽ không thể thiếu nhóm từ chỉ đồ dùng học tập. Hãy cùng Jellyfish ghi nhớ nhé!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa |
1 | 教科書 | きょうかしょ | Sách giáo khoa |
2 | 参考書 | さんこうしょ | Sách tham khảo |
3 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
4 | 本 | ほん | Sách |
5 | ノート | Vở, tập | |
6 | 消しゴム | けしゴム | Tẩy, gôm |
7 | 定規 | じょうぎ | Thước kẻ |
8 | ペン | Bút bi | |
9 | 黒板 | こくばん | Bảng đen |
10 | ホワイトボード | Bảng trắng | |
11 | 椅子 | いす | Ghế |
12 | テーブル | Bàn | |
13 | 机 | つくえ | Bàn học, bàn làm việc |
14 | 辞書 | じしょ | Từ điển |
15 | 計算器 | けいさんき | Máy tính |
II. Tên một số trường đại học bằng tiếng Nhật
3. Mẫu câu giới thiệu về trường học bằng tiếng Nhật
Để giới thiệu về trường học hay trình độ học vấn của mình, bạn có thể tham khảo mẫu câu đơn giản dưới đây:
- Tôi là sinh viên đại học: 私は大学生です。
- Tôi là học sinh cấp ba: 私は高校生です。
- Tôi đang học tại trường đại học….: …大学で勉強しています。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。
Trên đây là tổng hợp những từ vựng về trường học trong tiếng Nhật cũng như mẫu câu giới thiệu về trường. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn!
Để biết thêm chi tiết các thông tin về khoá học và được tư vấn lộ trình học miễn phí, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish Việt Nam.
Jellyfish Vietnam – Hotline: 096 110 6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng