Tổng hợp | Từ vựng chuyên ngành đúc nhựa #chi tiết nhất

Chắc hẳn một số bạn vẫn đang băn khoăn về những từ vựng chuyên ngành đúc nhựa tiếng Nhật. Dưới đây là điểm mặt chữ những từ vựng dùng riêng trong chuyên ngành:

1. Từ vựng chuyên ngành đúc nhựa tiếng Nhật phổ biến năm 2024 

1 ABS 樹脂 ABS jyushi Nhựa ABS
2 危ない Abunai Nguy hiểm
3 油汚れ Abura yogore Bẩn dầu
4 穴を開ける Ana wo Akeru Khoan lỗ
5 Ao Màu xanh
6 圧力 Atsuryoku Áp lực
7 バフ Bafu Đĩa vải đánh bóng sản phẩm
8 バリ仕上げ Bary shiage Hoàn thiện gọt Bari
9 バリ取り Bary tory Gọt Bari
10 ベージュ Bēju Mầu nâu nhạt
11 ベルトコンベヤー Beruto konbeyā Băng chuyền
12 ビニール袋 Binīru fukuro Túi ni lông
13 ブラック Burakku Mầu đen
14 ブルー Burū Mầu xanh
15 茶色 Chai iro Mầu nâu
16 ダイヤルゲージ Daiyaru gēji Đồng hồ đo mặt phằng
17 Dan Xếp thành tầng
18 ダンボール Danbōru Hộp các tông
19 伝票 Denpyō Phiếu giao hàng
20 粉砕機 Funsaiki Máy nghiền
21 フォークリフト Fōku rifuto Xe nâng hàng
22 ガームテープ Gāmu Tēpu Băng dính cao su
23 顔料 Ganryō Bột tạo mầu
24 ガス Gasu Ga, khí đốt
25 ゲートカット Gēto katto Cắt đầu nhựa Geto
26 ゲートカット忘れ Gēto katto wasure Quên cắt đầu nhựa Geto
27 5 大不良 Godai furyō 5 lỗi hàng hỏng lớn
28 測る Hakaru Cân đo
29 貼る Haru Dán
30 挟む Hasamu Kẹp vào
31 平面 Heimen Mặt phẳng
32 ヒケ Hige Vết lõm
33 ホワイト Howaito Mầu trắng
34 重量 Jyūryō Trọng lượng
35 火気厳禁 Kaki genkin Cấm lửa
36 金型 Kanagata Khuôn
37 金具 Kanagu Phụ tùng, thanh kim loại
38 検査 Kensa Kiểm tra
39 欠品 Keppin Thiếu chi tiết
40 危険 Kiken Nguy hiểm
41 Kizu Vết xước
42 梱包 Konpō Bao, Đóng gói hàng
43 コンテナ Kontena Container
44 クリップ Kurippu Kẹp nhựa hoặc sắt
45 Kuro Mầu đen
46 マイクロメータ Maikuromēta Thước vi phân
47 面取り Mentory Gọt vát mép
48 Midori Màu xanh lá cây
49 ミラマット Mira matto Tấm giấy lót hàng
50 目視 Mokushi Kiểm tra bằng mắt
51 ナイフ Naifu Dao gọt
52 ニッパー Nippā Kìm cắt
53 温度 Ondo Nhiệt độ
54 パレット Paretto Giá để hàng cho xe nâng
55 ラベル違い Raberu chigai Khác nhãn mác
56 レッド Reddo Màu đỏ
57 Retsu Xếp thành hàng
58 作業服 Sagyō fuku Quần áo bảo hộ
59 作業要領書 Sagyō yōryōsho Bản hướng dẫn thao tác
60 サンプル参照 Sanpuru Sanshō Mẫu sản phẩm tham khảo
61 成形 Seikei Ép nhựa tạo hình
62 寸法 Sunpō Kích thước
63 手袋 Te bukuro Găng tay bảo hộ
64 割れ Ware Vỡ
65 やすり Yasuri Cái giũa
66 汚れ Yogore Vết bẩn
67 材料 Zairyō Nguyên liệu
68 材料名 Zairyō mei Tên nguyên liệu

Tổng hợp những từ vựng phổ biến về từ vựng chuyên ngành đúc nhựa tiếng Nhật mới nhất. Hy vọng tổng hợp trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này

Trung tâm Nhật Ngữ Jellyfish Việt Nam

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *