Nhà hàng – khách sạn là một trong những ngành nghề là thế mạnh của Nhật Bản, cũng bởi vậy, ngành này đã thu hút số lượng lớn các nhân sự quốc tế làm việc tại đây. Hôm nay, Jellyfish sẽ cung cấp sổ tay từ vựng chuyên ngành nhà hàng khách sạn tiếng Nhật mới nhất cho người dùng ngay sau đây!
1. [Hữu ích] 20 Từ vựng chuyên ngành nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
Một số từ vựng chuyên ngành khách sạn tiếng Nhật phổ biến hiện nay
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1. |
ホテル |
Hoteru | Khách sạn
|
|
2. | チェックイン | Chekkuin | Check-in phòng | |
3. |
チェックアウト |
Chekkuauto | Check-out phòng | |
4. | 予約 | よ/やく‾ | yo/yaku‾ | Đặt trước |
5. | へやばんごう | Heya bangō | Số phòng | |
6. | ツインルーム | Tsuinrūmu | Phòng đôi | |
7. | まんしつ | Shingururūmu | Phòng đơn | |
8. | 受付 | うけつけ | Uketsuke | Lễ tân
|
9. | 空室 | くうしつ | Kūshitsu | Còn phòng |
10. | 満室 | まんしつ | Kūshitsu | Kín phòng |
11. | 荷物 | にもつ | Nimotsu | Hành lý |
12. | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Chūshajō | Chỗ đậu xe |
13. | 階段 | かいだん | Kaidan | Cầu thang |
14. | 鍵 | かぎ | Uketsuke | Lễ tân
|
15. | 空室 | くうしつ | Kagi | Chìa khóa |
16. | エレベーター | Erebētā | Thang máy | |
17. | レストラン | Resutoran | Nhà hàng | |
18. | サウナ | Chỗ đậu xe | ||
19. | 階段 | かいだん | Kaidan | Cầu thang |
20. | 鍵 | かぎ | Pūru | Bể bơi |
2. Một số từ vựng khách sạn tiếng Nhật phổ biến bạn cần biết
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1. | 椅子 | いす | Isu | Ghế dựa
|
2. | ソファー | Sofā | Ghế sô – pha | |
3. | 棚 |
たな |
Tana | Cái kệ |
4. | 櫛 | くし | Kushi | Cái lược |
5. | かがみ | Heya bangō | Số phòng | |
6. | 鏡
|
ツインルーム | Kagami | Gương |
7. | ヘアドライヤー | Headoraiyā | Máy sấy tóc | |
8. | 歯ブラシ | はみがきこ | Haburashi | Bàn chải đánh răng
|
9. | 歯磨き粉 | かみそり | Hamigakiko | Kem đánh răng |
10. | カミソリ | かみそり | Kamisori | Dao cạo |
11. | タオル | Taoru | Khăn | |
12. | 毛布 | もうふ | Mōfu | Cái chăn |
13. | 枕 | まくら | Makura | Gối |
14. | 石鹸 | せっけん | Sekken | Xà bông
|
15. | 暖房 | だんぼう | Danbō | Máy sưởi |
16. | 冷房 | れいぼう | Reibō | Máy lạnh |
17. | セキュリティボックス | Sekyuriti bokkusu | Két sắt | |
18. | トイレ | Toire | Nhà vệ sinh | |
19. | 支払い | しはらい | Shiharai | Thanh Toán |
20. | 両替 | りょうがえ | Ryōgae | Đổi tiền |
Trên đây, khoahoctiengnhat.net tổng hợp 55+ từ vựng chuyên ngành nhà hàng khách sạn tiếng Nhật, Jellyfish hy vọng rằng các kiến thức này hữu ích với bạn!