Nếu bạn đang tính đến việc làm việc ở Nhật Bản hoặc tham gia chương trình xuất khẩu lao động, việc chuẩn bị từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, giúp bạn có thêm tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho các mục tiêu của mình.
1. Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất
- 釘抜き/くぎぬき: Kìm
- モンキーレンチ : Cái mỏ lết
- スパナ: Cờ lê
- 教練/きょうれん: Máy khoan
- チェーン: Dây xích
- 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : Bản lề
- 金槌(かなづち)/ハンマ: Búa
- グリース/グリースガン: Mỡ
- 砥石/といし: Đá mài
- やすり: Dũa
- スライドキャリパス: Thước kẹp
- ひずみ計/ひずみけい: Đồng hồ đo biến dạng
- 空気圧縮機/くうきあっしゅくき: Máy nén khí
- エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ
- バルブ: Bóng đèn
- 蛍光灯/けいこうとう: Đèn huỳnh quang
- スイッチ: Công tắc
- ワイヤ: Dây điện
- エンジン: Động cơ
- ハウジング: Ổ cắm điện
- 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : Tô vít
- プラスドライバー : Tô vít 1 cạnh
- 切れ刃(きれは)/バイト: Con dao
- 潤滑油/じゅんかつゆ: Dầu nhớt
- 鋏/はさみ: Kéo
- 停電/ていでん: Mất điện , cúp điện
- プラグ: Phích cắm điện
- 外/そと: Ngoài
- 仕事 (shigoto): Công việc
- 求人 (kyuujin): Tuyển dụng, tuyển người
2. Từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến nhà máy sản xuất
- 就職 (shuushoku): Làm việc
- 採用 (saiyoo): Sử dụng
- 雇う (yatou): Làm thuê
- 入社(nyuusha): Vào công ty làm việc
- 勤務 (kinmu): Công việc
- フリーター: Công việc bán thời gian
- 夜勤 (yakin): Làm đêm
- 転職(tenshoku): Chuyển công việc
- 中/なか: Trong
- 新社 (shinsha): Người mới
- 条件(jouken): Điều kiện
- 給料 (kyuuryou): Lương
- 月給 (gettsukyuu): Lương làm việc theo tháng
- 時給 (jikyuu): Lương làm việc theo giờ
- アルバイト(arubaito): Công việc làm thêm
- 手当て(teate): Trợ cấp
- 能力(nouryoku): Năng lực
- 働き方 (hatarakikata): Cách làm việc
- 退職 ( taishoku): Nghỉ việc
- 失業(shitsugyou): Thất nghiệp
- 市場(しじょう):Thị trường.
- 市場飽和(しじょうほうわ): Thị trường bão hoà.
- 出荷(しゅっか)する: Đưa hàng hoá ra thị trường.
- 生産標(せいさんしるべ): Chỉ tiêu sản xuất.
- 国内総生産(こくないそうせいさん):GDP: Tổng sản phẩm quốc nội.
- 国民総生産(こくみんそうせいさん):GNP: Tổng sản phẩm quốc dân.
- 機械: Máy móc.
- 生産ライン: Dây chuyền sản xuất.
- 安全道路 (あんぜんどうろ): lối đi an toàn.
- けずる: Mài.
- あなをあける: Khoan lỗ.
- けっそく: Bó chặt.
- そろえる: Sắp xếp.
- 製品価格 (せいひんかかく): Giá thành sản phẩm.
- 市場価格 (いちばかかく): Giá thị trường.
Trên đây là tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất từ nhiều nguồn. Hy vọng rằng bài trên sẽ giúp ích cho các bạn hiện tại và có dự định làm việc tại Nhật Bản. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.