Danh Sách | Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất #2024

Nếu bạn đang tính đến việc làm việc ở Nhật Bản hoặc tham gia chương trình xuất khẩu lao động, việc chuẩn bị từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, giúp bạn có thêm tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho các mục tiêu của mình.

1. Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất 

  1. 釘抜き/くぎぬき: Kìm
  2. モンキーレンチ : Cái mỏ lết
  3. スパナ: Cờ lê
  4. 教練/きょうれん: Máy khoan
  5. チェーン: Dây xích
  6. 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : Bản lề
  7. 金槌(かなづち)/ハンマ: Búa
  8. グリース/グリースガン: Mỡ
  9. 砥石/といし: Đá mài
  10. やすり: Dũa
  11. スライドキャリパス: Thước kẹp
  12. ひずみ計/ひずみけい: Đồng hồ đo biến dạng
  13. 空気圧縮機/くうきあっしゅくき: Máy nén khí
  14. エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ
  15. バルブ: Bóng đèn
  16. 蛍光灯/けいこうとう: Đèn huỳnh quang
  17. スイッチ: Công tắc
  18. ワイヤ: Dây điện
  19. エンジン: Động cơ
  20. ハウジング: Ổ cắm điện
  21. 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : Tô vít
  22. プラスドライバー : Tô vít 1 cạnh
  23. 切れ刃(きれは)/バイト: Con dao
  24. 潤滑油/じゅんかつゆ: Dầu nhớt
  25. 鋏/はさみ: Kéo
  26.  停電/ていでん: Mất điện , cúp điện
  27. プラグ: Phích cắm điện
  28. 外/そと: Ngoài
  29. 仕事 (shigoto): Công việc
  30. 求人 (kyuujin): Tuyển dụng, tuyển người

2. Từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến nhà máy sản xuất

  1. 就職 (shuushoku): Làm việc
  2. 採用 (saiyoo): Sử dụng
  3. 雇う (yatou): Làm thuê
  4. 入社(nyuusha): Vào công ty làm việc
  5. 勤務 (kinmu): Công việc
  6. フリーター: Công việc bán thời gian
  7. 夜勤 (yakin): Làm đêm
  8. 転職(tenshoku): Chuyển công việc
  9. 中/なか: Trong
  10. 新社 (shinsha): Người mới
  11. 条件(jouken): Điều kiện
  12. 給料 (kyuuryou): Lương
  13. 月給 (gettsukyuu): Lương làm việc theo tháng
  14. 時給 (jikyuu): Lương làm việc theo giờ
  15. アルバイト(arubaito): Công việc làm thêm
  16. 手当て(teate): Trợ cấp
  17. 能力(nouryoku): Năng lực
  18. 働き方 (hatarakikata): Cách làm việc
  19. 退職 ( taishoku): Nghỉ việc
  20. 失業(shitsugyou): Thất nghiệp
  21. 市場(しじょう):Thị trường.
  22. 市場飽和(しじょうほうわ): Thị trường bão hoà.
  23. 出荷(しゅっか)する: Đưa hàng hoá ra thị trường.
  24. 生産標(せいさんしるべ): Chỉ tiêu sản xuất.
  25. 国内総生産(こくないそうせいさん):GDP: Tổng sản phẩm quốc nội.
  26. 国民総生産(こくみんそうせいさん):GNP: Tổng sản phẩm quốc dân.
  27. 機械: Máy móc.
  28. 生産ライン: Dây chuyền sản xuất.
  29. 安全道路 (あんぜんどうろ): lối đi an toàn.
  30. けずる: Mài.
  31. あなをあける: Khoan lỗ.
  32. けっそく: Bó chặt.
  33. そろえる: Sắp xếp.
  34. 製品価格 (せいひんかかく): Giá thành sản phẩm.
  35. 市場価格 (いちばかかく): Giá thị trường.

Trên đây là tổng hợp nhanh từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy sản xuất từ nhiều nguồn. Hy vọng rằng bài trên sẽ giúp ích cho các bạn hiện tại và có dự định làm việc tại Nhật Bản. Để biết tìm hiểu chi tiết hơn, Jellyfish Vietnam có khóa học tiếng nhật cho mọi cấp độ, giúp các bạn học sinh tiếp xúc được ngôn ngữ, kiến thức trong lĩnh vực này.

KhoahoctiengNhat.net

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *