Với các bạn bắt đầu học tiếng Nhật thì nên ưu tiên học những từ vựng tiếng Nhật thông dụng trước, bởi nó sẽ hỗ trợ được bạn trong quá trình giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là hơn 200 từ vựng tiếng Nhật thông dụng được chia thành từng chủ đề, được sử dụng nhiều trong cuộc sống mà bạn có thể tham khảo:
1. Số đếm cơ bản – Từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Học đếm số là một trong những phần đầu tiên bạn cần nắm được khi học các từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Về cơ bản, số đếm trong tiếng Nhật khá đơn giản và dễ nhớ, bạn có thể tham khảo danh sách tổng hợp về số đếm dưới đây:
1.1. Số đếm tiếng Nhật từ 0 đến 10
Các số đếm từ 0 đến 10 là nền tảng khá quan trọng, bởi vì chỉ khi bạn học thuộc các số đếm này thì bạn mới có thể học được các số lớn hơn.
Số đếm | Hiragana | Kanji | Phiên âm |
0 | ゼロ | 零 | rei/zero |
1 | いち | 一 | ichi |
2 | に | 二 | ni |
3 | さん | 三 | san |
4 | よん, よ、し | 四 | yon/yo/shi |
5 | ご | 五 | go |
6 | ろく | 六 | roku |
7 | なな hoặc しち | 七 | nana/shichi |
8 | はち | 八 | hachi |
9 | きゅう hoặc く | 九 | kyuu/ku |
10 | じゅう | 十 | juu |
1.2. Số đếm tiếng Nhật hai chữ số: từ 11 đến 99
– Các số từ 11- 19:
Đối với các số từ 11 – 19, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau:
10 (じゅう) + số đếm đơn vị (いち/に/….)
Ví dụ:
16: じゅうろく.
14: じゅう よ
– Các số từ 20 – 99:
Đối với các số đếm trong tiếng Nhật từ 20 – 99, bạn vẫn áp dụng quy tắc trên và chỉ cần thêm số hàng chục phía trước 10 (じゅう):
Số hàng chục (に/さん,…) + 10 (じゅう) + Số hàng đơn vị (nếu có)
Ví dụ:
21: にじゅういち
30: さんじゅう
1.3. Số đếm tiếng Nhật từ 100 -999
– Đối với các số có 3 chữ số trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần thêm (hyaku) vào sau chữ số hàng trăm.
– Lưu ý: Với số 100 ta sẽ viết là “ひゃく” thay vì “ いちひゃく”.
– Đối với các số có cả hàng đơn vị và hàng chục, bạn có thể áp dụng quy tắc dưới đây:
Số hàng trăm + ひゃく+ Số đếm hàng chục/đơn vị
*Tuy nhiên có một vài trường hợp đặc biệt mà ta cần để ý:
300 : さんびゃく
600 : ろっぴゃく
800 : はっぴゃく
1.4. Số đếm hàng nghìn trong tiếng Nhật (từ 1000 đến 9999)
– Trong số đếm tiếng Nhật, số đếm hàng nghìn sẽ thêm “ せん” (sen) phía sau số hàng nghìn, ngoại trừ 1000 sẽ được viết là “せん”.
– Lưu ý: Đối với một số trường hợp sẽ có cách gọi riêng, đó là 3000 (さんぜん) và 8000 (はっせん).
– Để đếm số lượng người, đồ vật, con vật, các bạn có thể tìm hiểu thêm tại: Lượng từ trong tiếng Nhật
2. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong trường học
Với các bạn du học sinh đang học tập tại Nhật Bản thì từ vựng tiếng Nhật thông dụng về chủ đề trường học khá là quan trọng và cần thiết. Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu về các từ vựng tiếng Nhật giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản trong môi trường trường học bạn nhé!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | 大学 | だいがく | Trường Đại học | Daigaku |
2 | 公立学校 | こうりつがっこう | Trường Công lập | Kō ritsu gakkō |
3 | 塾 | じゅく | Trường luyện thi/dạy thêm | Jyuku |
4 | 大学院 | だいがくいん | Học viện | Daigakuin |
5 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng | Kōchō |
6 | 教室 | きょうしつ | Lớp học | Kyōshitsu |
7 | 図書館 | としょかん | Thư viện | Toshokan |
8 | 事務室 | じむしつ | Văn phòng | Jimushitsu |
9 | 寄宿舎 | きしゅくしゃ | Ký túc xá | Kishukusha |
10 | 留学生 | りゅうがくせい | Lưu học sinh | Ryūgakusei |
11 | 先生 | せんせい | Giáo viên | Sensei |
12 | 学生 | がくせい | Học sinh | Gakusei |
13 | 教頭 | きょうとう | Phó hiệu trưởng | Kyōtō |
14 | 同級生 | どうきゅうせい | Bạn cùng lớp | Dōkyūsei |
15 | 中間試験 | ちゅうかんしけん | Thi giữa kỳ | Chūkan shiken |
16 | 期末試験 | きまつしけん | Thi cuối kỳ | Kimatsu shiken |
17 | 授業 | じゅぎょう | Bài giảng, bài học | Jugyō |
18 | 宿題 | しゅくだい | Bài tập | Shukudai |
19 | テスト | Kiểm tra | Tesuto | |
20 | 練習問題 | れんしゅうもんだい | Câu hỏi luyện tập | Renshūmondai |
21 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp | Sotsugyō |
3. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về đồ vật
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật thông dụng về đồ vật mà bạn nhất định phải biết:
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | 椅子 | いす | Ghế | isu |
2 | ソファー | Ghế sô pha | Sofā | |
3 | 棚 | たな | Kệ | Ta na |
4 | 花瓶 | かびん | Bình hoa | Kabin |
5 | 暖炉 | だんろ | Lò sưởi | Danro |
6 | カーペット | Thảm | Kāpetto | |
7 | ベッド | Giường | Beddo | |
8 | 枕 | まくら | Gối | Makura |
9 | ベッドカバー | Tấm phủ giường | Beddokabā | |
10 | 毛布 | もうふ | Mền | Moufu |
11 | 目覚まし時計 | めざましどけい | Đồng hồ | Mezamashido kei |
12 | 箪笥 | たんす | Tủ | Tansu |
13 | 引き出し | ひきだし | Ngăn kéo | Hikidashi |
14 | マットレス | Nệm | Mattoresu | |
15 | スイッチ | Công tắc điện | Suitchi | |
16 | スタンド | Đèn bàn | Sutando | |
17 | ちゃわん | Bát | Cha wan | |
18 | 箸 | はし | Đũa | Hashi |
19 | スプーン | Thìa | Supūn | |
20 | ナイフ | Dao | Naifu | |
21 | フォーク | Dĩa | Fōku | |
22 | 鍋 | なべ | Nồi | Nabe |
23 | フライパン | Chảo | Furaipan | |
24 | まな板 | まないた | Thớt | Manaita |
25 | お玉 | おたま | Muôi múc canh | Otama |
26 | かご | Rổ/ Giá (để rau) | Kago | |
27 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh | Reizouko |
28 | レンジ | Lò vi sóng | Renji | |
29 | オーブン | Lò nướng | ōbun | |
30 | 食器棚 | しょっきだな | Tủ chén bát | shyokkidana |
31 | ガスレンジ | Bếp ga | gasurenji | |
32 | 皿洗い機 | さらあらいき | Máy rửa bát, đĩa | sara araiki |
33 | 電気掃除機 | でんきそうじき | Máy hút bụi | Denkisōjiki |
34 | ヘアドライヤー | Máy sấy tóc | headoraiyā | |
35 | 歯ブラシ | はぶらし | Bàn chải đánh răng | Haburashi |
36 | 歯磨き粉 | はみがきこ | Kem đánh răng | Hamigakiko |
37 | 石鹸 | せっけん | Xà bông | Sekken |
38 | シャンプー | Dầu gội đầu | Shanpū | |
39 | タオル | Khăn | Taoru | |
40 | トイレットペーパー | Giấy vệ sinh | toirettopēpā | |
41 | 綿棒 | めんぼう | Tăm bông | menbō |
– Để chỉ “Cái này/ cái đó/ cái kia là…” trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
これ/それ/あれ + は + tên đồ vật + です
– Để hỏi “Cái này/ cái đó/ cái kia là gì?” trong tiếng Nhật, bạn áp dụng cấu trúc sau:
これ/それ/あれ + は + なん + ですか
4. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về gia đình
Từ vựng tiếng Nhật về gia đình là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất, được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng chủ đề gia đình sẽ chia làm 2 nhóm: một nhóm từ vựng được sử dụng khi nói về gia đình mình và nhóm từ vựng còn lại sẽ được sử dụng khi nói về gia đình của người khác. Bạn hãy chú ý để không bị nhầm lẫn giữa hai nhóm này nhé!
4.1. Từ vựng tiếng Nhật về gia đình của mình – Từ vựng tiếng Nhật thông dụng
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | 父 | ちち | Bố | chichi |
2 | 母 | はは | Mẹ | haha |
3 | 家族 | かぞく | Gia đình | kazoku |
4 | 祖父 | そふ | Ông | sofu |
5 | 祖母 | そぼ | Bà | sobo |
6 | 兄弟 | きょうだい | Anh em | kyoudai |
7 | 姉妹 | しまい | Chị em | shimai |
8 | 兄 | あに | Anh trai | ani |
9 | 姉 | あね | Chị gái | ane |
10 | 弟 | おとうと | Em trai | otouto |
11 | 妹 | いもうと | Em gái | imouto |
12 | 夫婦 | ふうふ | Vợ chồng | fuufu |
13 | 主人 | しゅじん | Chồng | shujin |
14 | 家内 | かない | Vợ | kanai |
15 | 子供 | こども | Con cái | kodomo |
16 | 息子 | むすこ | Con trai | musuko |
17 | 娘 | むすめ | Con gái | musume |
18 | 伯父 | おじ | Bác (Hơn tuổi bố mẹ) | oji |
19 | 叔父 | おじ | Cậu, chú(Trẻ hơn tuổi bố mẹ) | oji |
20 | 伯母 | おば | Bác gái (Hơn tuổi bố mẹ) | oba |
21 | 叔母 | おば | Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ) | oba |
22 | 従兄弟 | いとこ | Anh em họ | itoko |
23 | 従姉妹 | いとこ | Chị em họ | itoko |
24 | 両親 | りょうしん | Phụ huynh | ryoushin |
25 | 孫 | まご | Cháu ngoại | mago |
26 | 義理 | の兄 ぎりのあに | Anh rể (lớn tuổi hơn) | giri no ani |
27 | 義理 | の弟 ぎりのおとうと | Em rể (trẻ hơn) | giri no otouto |
4.2. Từ vựng tiếng Nhật về gia đình của người khác – Từ vựng tiếng Nhật thông dụng
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | ご家族 | ごかぞく | Gia đình ai đó | go kazoku |
2 | ご両親 | ごりょうしん | Phụ huynh | go ryoushin |
3 | お父 | おとうさん | Cha | otou san |
4 | お母 | おかあさん | Mẹ | okaa san |
5 | お爺 | おじいさん | Ông | ojii san |
6 | お婆 | おばあさん | Bà | obaa san |
7 | 伯父 | おじさん | Bác (Hơn tuổi bố mẹ) | oji san |
8 | 叔父 | おじさ | Chú, cậu (Trẻ hơn tuổi bố mẹ) | oji san |
9 | 伯母さん | おばさん | Bác gái (Hơn tuổi bố mẹ) | oba san |
10 | 叔母さん | おばさん | Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ) | oba san |
11 | お兄さん | おにいさん | Anh trai | onii san |
12 | お姉さん | おねえさん | Chị gái | onee san |
13 | 弟さん | おとうとさん | Em trai | otouto san |
14 | 妹さん | いもうとさん | Em gái | imouto san |
15 | ご夫婦 | ごふうふ | Vợ chồng | go fuufu |
16 | ご主人 | ごしゅじん | Chồng | go shujin |
17 | 奥さん | おくさん | Vợ | okusan |
18 | お子さん | おこさん | Con | oko san |
19 | 息子さん | むすこさん | Con trai | musuko san |
20 | お嬢さん | おじょうさん | Con gái | ojou san |
21 | お孫さん | おまごさん | Cháu | omago san |
5. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về địa điểm
Đối với các bạn đang học tập, làm việc và sinh sống tại Nhật Bản thì những từ vựng tiếng Nhật về địa điểm là những từ vựng tiếng Nhật thông dụng, giúp bạn có thể đi lại, di chuyển một cách dễ dàng.
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | ここ | Ở đây | Koko | |
2 | そこ | Ở đó | Soko | |
3 | あそこ | Ở đằng kia | Asoko | |
4 | どこ | Ở đâu | Doko | |
5 | こちら | Ở đây | Kochira | |
6 | あちら | Ở đằng kia | Achira | |
7 | 建物 | たてもの | Tòa nhà | tatemono |
8 | ビル | Tòa nhà | biru | |
9 | 港 | みなと | Cảng | minato |
10 | 郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện | yuubinkyoku |
11 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng | ginkou |
12 | 市役所 | しやくしょ | Tòa thị chính thành phố | shiyakusho |
13 | 空港 | くうこう | Sân bay | kuukou |
14 | 駅 | えき | Ga tàu | eki |
15 | 病院 | びょういん | Bệnh viện | byouin |
16 | 美容院 | びよういん | Salon tóc | byouin |
17 | 学校 | がっこう | Trường học | gakkou |
18 | 大学 | だいがく | Trường đại học | daigaku |
19 | 大学院 | だいがくいん | Viện đào tạo sau đại học | daigakuin |
20 | 寮 | りょう | Kí túc xá | ryou |
21 | 図書館 | としょかん | Thư viện | toshokan |
22 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim | eigakan |
23 | 博物館 | はくぶつかん | Bảo tàng | hakubutsukan |
24 | 美術館 | びじゅつかん | Bảo tàng nghệ thuật | bijutsukan |
25 | 体育館 | たいいくかん | Phòng tập Gym | taiikukan |
26 | 大使館 | たいしかん | Đại sứ quán | taishikan |
27 | 記念館 | きねんかん | Nhà kỷ niệm | kinenkan |
6. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về chủ đề nghề nghiệp
Chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Nhật là một trong những chủ đề cơ bản nhất mà bạn nhất định cần nắm được. Từ vựng về chủ đề này cũng sẽ được đề cập đến ngay trong bài học đầu tiên của chương trình tiếng Nhật sơ cấp.
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về chủ đề nghề nghiệp mà bạn nên ghi nhớ:
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | 職業 | しょくぎょう | Nghề nghiệp | Shokugyō |
2 | 警官 | けいかん | Cảnh sát | Keikan |
3 | 監査人 | かんさじん | Kiểm toán viên | Kansa hito |
4 | タイピスト | Nhân viên đánh máy | Taipisuto | |
5 | ベイカー | Thợ làm bánh | Beikā | |
6 | ヘアドレッサー | Thợ cắt tóc | Headoressā | |
7 | レジ | Thu ngân | Reji | |
8 | 編集者 | へんしゅうしゃ | Biên tập viên | Henshū-sha |
9 | ビジネスマン | Doanh nhân | Bijinesuman | |
10 | エンジニア | Kỹ sư | Enjinia | |
11 | 画家 | がか | Họa sĩ | Gaka |
12 | 教師 | き ょうし | Giáo viên (Nghề giáo viên) | Kyōshi |
13 | 大工 | だいく | Thợ mộc | Daiku |
14 | 郵便配達 | ゆうびんはいたつ | Người đưa thư | Yūbin haitatsu |
15 | 医者 | いしゃ | Bác sĩ | Isha |
16 | 軍人 | ぐんじん | Người lính | Gunjin |
17 | 歌手 | かしゅ | Ca sĩ | Kashu |
18 | 調理師 | ちょうりし | Đầu bếp | Chōri-shi |
19 | 農民 | のうみん | Nông dân | Nōmin |
20 | 仕立て屋 | したてや | Thợ may | Shitateya |
21 | 歯医者 | はいしゃ | Nha sĩ | Haisha |
22 | 会社員 | かいしゃいん | Nhân viên công ty | Kaishain |
23 | 写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh | Shashin-ka |
24 | 建築家 | けんちくか | Kiến trúc sư | Kenchikuka |
25 | 記者 | きしゃ | Phóng viên | Ki sha |
26 | 会計士 | かいけいし | Kế toán | Kaikeishi |
27 | 弁護士 | べんごし | Luật sư | Bengoshi |
28 | 作家 | さっか | Nhà văn | Sakka |
29 | 看護師 | かんごし | Y tá | Kankoshi |
30 | 警備員 | けいびいん | Bảo vệ | Anchisukiru |
31 | 銀行員 | ぎんこういん | Nhân viên ngân hàng | Ginkōin |
32 | 店員 | てんいん | Nhân viên cửa hàng | Ten’in |
33 | 役員 | やくいん | Nhân viên văn phòng | Yakuin |
34 | 受付 | うけつけ | Lễ tân | Uketsuke |
35 | 軍隊 | ぐんたい | Quân nhân | Guntai |
36 | ツアーガイド | Hướng dẫn viên du lịch | Tsuāgaido | |
37 | 通訳 | つうやく | Phiên dịch viên | Tsūyaku |
38 | 客室乗務員 | きゃくしつじょうむいん | Tiếp viên hàng không | Kyakushitsu jōmu-in |
– Để có thể giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, bạn có thể áp dụng các từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp vào một số mẫu cấu trúc câu như sau:
わたし + は + Nghề nghiệp + です
Ví dụ: わたしは いしゃ です (Tôi là bác sĩ)
7. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề công việc – Từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề công việc. Các bạn cùng tham khảo nhé!
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Dịch nghĩa | Phiên âm |
1 | 仕事 | しごと | Công việc | shigoto |
2 | 求人 | きゅうじん | Tuyển người | kyuujin |
3 | 就職 | しゅうしょく | Làm việc | shuushoku |
4 | 募集 | ぼしゅう | Tuyển dụng | boshuu |
5 | 応募 | おうぼ | Đăng kí, ứng tuyển | oubo |
6 | 履歴書 | りれきしょ | Đơn xin việc | rirekisho |
7 | 給与 | きゅうよ | Lương | kyuuyo |
8 | 月給 | げっきゅう | Lương theo tháng | gettsukyuu |
9 | 時給 | じきゅう | Lương theo giờ | jikyuu |
10 | アルバイト | Làm thêm | arubaito | |
11 | 手当て | てあて | Trợ cấp | teate |
12 | 支給 | しきゅう | Trả lương | shikyuu |
13 | 収入 | しゅうにゅう | Thu nhập | shuunyuu |
14 | 能力 | のうりょく | Năng lực | nouryoku |
15 | フリーター | bán thời gian | Furītā | |
16 | 転職 | てんしょく | chuyển công việc | tenshoku |
17 | 退職 | たいしょく | nghỉ việc | taishoku |
18 | 転勤 | てんきん | chuyển việc | tenkin |
19 | 失業 | しつぎょう | thất nghiệp | shitsugyou |
Trên đây là tổng hợp 200 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn cần biết để phục vụ cho việc giao tiếp hằng ngày. Hãy ôn tập thường xuyên để có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và chính xác nhé!