Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật. Jellyfish đã tổng hợp và ghi nhớ kiến thức một cách tốt nhất & đã phân chia bài viết thành 5 nội dung lớn theo chủ đề thứ – ngày – tháng – năm trong tiếng Nhật. Với các mục ngày – tháng – năm sẽ được chia làm 3 nội dung gồm: cách đọc – viết, số thứ tự,cách đếm ngày tháng tiếng Nhật.
1. Thứ ngày trong tiếng Nhật – Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật
Trong bảng dưới đây, Jellyfish sẽ tổng hợp cho bạn cách viết và phiên âm tên các thứ trong tiếng Nhật. Mặc dù trong bảng có phần phiên âm Romaji, tuy nhiên, chúng tôi vẫn khuyến khích bạn cố gắng đọc bằng chữ Hiragana để có thể học lâu dài hơn.
Thứ trong tiếng Nhật sẽ là “曜日” (youbi). Để nói hoặc viết các thứ ngày trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần nhớ công thức sau: Tên thứ + 曜日 (ようび – youbi). Tên các thứ trong tiếng Nhật sẽ có ở bảng dưới đây:
STT | Thứ | Hiragana | Kanji | Romaji |
1 | Thứ hai | げつ | 月 | getsu |
2 | Thứ ba | か | 火 | ka |
3 | Thứ tư | すい | 水 | sui |
4 | Thứ năm | もく | 木 | moku |
5 | Thứ sáu | きん | 金 | kin |
6 | Thứ bảy | ど | 土 | do |
7 | Chủ Nhật | にち | 日 | nichi |
Thông thường, trong các cuộc hội thoại hằng ngày, không cần sự trang trọng, lịch sự, người Nhật sẽ không viết/đọc “日” hoặc lược cả “曜日” và chỉ đọc tên các thứ trong tiếng Nhật.
2. Các ngày trong tiếng Nhật – Cách đọc, viết và cách đếm số ngày
Dưới đây là từ vựng và quy tắc đếm ngày trong tiếng Nhật. Nội dung được chia làm 3 phần nhỏ: Từ vựng các ngày trong tháng tiếng Nhật, đếm số ngày trong tiếng Nhật, số thứ tự.
2.1. Các ngày trong tháng tiếng Nhật
Các ngày trong tháng tiếng Nhật sẽ được chia làm 2 nhóm:
– Nhóm 1 từ ngày mùng 1 đến ngày 10 – buộc phải học thuộc. Công thức chung là: Tên của ngày trong tiếng Nhật + 日(にち).
– Nhóm 2 từ ngày 11 đến hết tháng, sẽ áp dụng quy tắc chung: Số đếm + 日 (にち).
Các ngày trong tháng tiếng Nhật từ ngày 1 – ngày 10:
Ngày trong tháng | Hiragana | Kanji | Romaji |
Ngày 1 | ついたち | 一日 | tsuitachi |
Ngày 2 | ふつか | 二日 | futsuka |
Ngày 3 | みっか | 三日 | mikka |
Ngày 4 | よっか | 四日 | yokka |
Ngày 5 | いつか | 五日 | itsuka |
Ngày 6 | むいか | 六日 | muika |
Ngày 7 | なのか | 七日 | nanoka |
Ngày 8 | ようか | 八日 | youka |
Ngày 9 | ここのか | 九日 | kokonoka |
Ngày 10 | とおか | 十日 | tooka |
* Chú ý:
– Ngày 20 sẽ được viết là “二十日” nhưng được đọc là “はつか” – “hatsuka”.
– Cách đọc của ngày 4 (yokka) và ngày 8 (youka) khá giống nhau nên bạn cần để ý để tránh nghe nhầm.
2.2. Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật
Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật khá đơn giản nếu bạn đã nắm được tên các ngày trong tháng tiếng Nhật. Bạn chỉ cần áp dụng công thức:
Với số ngày từ 2 – 10: ngày trong tháng bằng tiếng Nhật + 間 (かん)
Ví dụ:
– 2 ngày: 二日間 (ふつかかん )
– 10 ngày: 十日間 (とおかかん)
Với số ngày lớn từ 11 trở lên: Số đếm +間 (かん)
Ví dụ:
– 11 ngày: 十一間(じゅういちかん)
Lưu ý cách đếm số ngày trong tiếng nhật với 20 và 1
2.3. Số thứ tự của ngày trong tiếng Nhật
Quy tắc viết và đọc số thứ tự của ngày trong tiếng Nhật cũng khá đơn giản. Tuy nhiên cũng có trường hợp đặc biệt nên bạn cần lưu ý.
Trường hợp đặc biệt: Ngày thứ nhất: 1日目 – Tuy nhiên sẽ đọc là “いちにちめ”.
Đối với số ngày từ 2 trở lên sẽ áp dụng công thức: [Ngày trong tháng bằng tiếng Nhật] + 目.
Ví dụ: Ngày thứ 2: 二日目 (ふつかめ)
3. Các tháng trong tiếng Nhật – Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật
Học về thứ ngày tháng trong tiếng Nhật không thể không học cách đọc – viết và cách đếm tháng bằng tiếng Nhật. Để có thể học được cách đọc tháng trong tiếng Nhật hãy tham khảo ngay nội dung dưới đây.
3.1. Viết và đọc “Tháng” tiếng Nhật
Nếu bạn đã nắm được các số đếm trong tiếng Nhật thì bạn sẽ nhớ rất nhanh cách đọc tháng trong tiếng Nhật. Bạn chỉ cần áp dụng công thức: Số đếm + 月 (がつ). Cụ thể như sau:
Tháng trong năm | Hiragana | Kanji | Romaji |
Tháng 1 | いちがつ | 一月 | ichigatsu |
Tháng 2 | にがつ | 二月 | nigatsu |
Tháng 3 | さんがつ | 三月 | sangatsu |
Tháng 4 | しがつ | 四月 | shigatsu |
Tháng 5 | ごがつ | 五月 | gogatsu |
Tháng 6 | ろくがつ | 六月 | rokugatsu |
Tháng 7 | しちがつ | 七月 | shichigatsu |
Tháng 8 | はちがつ | 八月 | hachigatsu |
Tháng 9 | くがつ | 九月 | kugatsu |
Tháng 10 | じゅうがつ | 十月 | Juugatsu |
Tháng 11 | じゅういちがつ | 十一月 | juuichigatsu |
Tháng 12 | じゅうにがつ | 十二月 | juunigatsu |
Nếu học tiếng Nhật để đi du học hay làm việc tại Nhật, nhất định bạn phải thường xuyên luyện tập giao tiếp với người Nhật để có thể phát âm chuẩn – chính xác nhất!
3.2. Cách đếm tháng tiếng Nhật
Cách đếm tháng tiếng Nhật cũng sử dụng cách đọc và viết tháng trong tiếng Nhật ở trên.
Cách đếm tháng trong tiếng Nhật
Cụ thể: Số tháng = Số đếm tiếng Nhật + カ月 (かげつ) (kagetsu)
Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt bạn cần chú ý:
– 1 tháng: いっかげつ (ikka-getsu)
– 6 tháng: ろっかげつ / はんとし(rok + kagetsu/hantoshi)
– 8 tháng: はっかげつ (hak + kagetsu)
– 10 tháng: じゅっかげつ ( juk + kagetsu)
– 3 tháng: さんかげつ (san kagestsu)
3.3. Một số từ vựng liên quan đến tháng trong tiếng Nhật
– Tháng trước: 先月 (Sengetsu)
– Tháng này: 今月(Kongetsu)
– Tháng sau: 来月 (Raigetsu)
– Đầu tháng: 月初め (Tsukihajime)
– Cuối tháng: 月末 (Getsumatsu)
– Nửa tháng: 半月 (Hantsuki)
4. Cách đọc, cách viết, cách đếm năm trong tiếng Nhật
Cách đọc và cách đếm năm trong tiếng Nhật cơ bản cũng sẽ rất dễ dàng.
Cách viết và đếm số năm trong tiếng Nhật
4.1. Viết – Đọc năm trong tiếng Nhật
Cách đọc năm trong tiếng Nhật sẽ áp dụng công thức sau: Số đếm + 年
Ví dụ:
Năm 2020 sẽ là 二千二十年 và đọc là: “にせんにじゅうねん”
Năm 2000 là 二千年 và đọc là “にせんねん”
Năm 2002 là 二千ニ年 và đọc là “にせんにねん”.
4.2. Cách đếm năm trong tiếng Nhật
Đếm số năm trong tiếng Nhật cũng sẽ áp dụng công thức gần tương tự với công thức ở trên. Cụ thể: Số năm = Số đếm + 年間 (ねんかん )
Ví dụ:
2 năm trong tiếng Nhật sẽ là: 二年間 và đọc là “にねんかん”
4.3. Đếm năm trong tiếng Nhật theo số thứ tự
Số thứ tự của năm sẽ được đọc và viết như sau:
Số thứ tự năm = Số đếm + 年目 (ねんめ)
Cụ thể: Năm thứ 5 trong tiếng Nhật là: 五年目 và đọc là “ごねんめ”
5. Cách nói và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật
Để nói và viết chính xác thứ ngày tháng trong tiếng Nhật, bạn cần nhớ được vị trí và thứ tự nói của từng từ.
Thứ tự viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật
Thứ tự như sau:
Năm (年) – Tháng (月) – ngày (日)
Cụ thể: Ngày 30 tháng 4 năm 2022 là: 2022年4月30日
Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Nhật:
– 今日は 何曜日 ですか? Hôm nay là thứ mấy
Để trả lời, áp dụng công thức: 今日は + Thứ trong tiếng Nhật + ですよ。
Ví dụ: 今日は 水曜日 ですよ。- Hôm nay là thứ 4
Cách hỏi ngày tháng năm trong tiếng Nhật:
– 今日は何日ですか? – Hôm nay là ngày gì?
Để trả lời, áp dụng công thức nói thứ ngày tháng ở trên và thêm “今日は” ở phía trước.
Cụ thể: 今日は+ Năm年 + Tháng月 + Ngày 日です : Hôm nay là ngày…. tháng…. năm….
Ví dụ: 今日は2022年4月30日です – Hôm nay ngày 30/4/2022
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Nhật và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới. Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ KhoahoctiengNhat.net