Bạn đã biết bao nhiêu tên các loại trái cây trong tiếng Nhật rồi? Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay hơn 50 từ vựng trái cây tiếng Nhật cùng các loại quả nổi tiếng của Nhật Bản qua bài viết dưới đây.
I. Tổng hợp tên các loại trái cây trong tiếng Nhật
Quả đào trong tiếng Nhật có 2 cách viết và đọc là: 桃 (momo) và ピーチ (piichi). Quả ổi trong tiếng Nhật là グアバ (guaba). Để tìm hiểu thêm các từ vựng trái cây trong tiếng Nhật, bạn hãy tham khảo các bảng dưới đây nhé!
Tên các loại quả được sắp xếp theo thứ tự Alphabet và được chia thành các nhóm 10 từ một lần để bạn học và ghi nhớ nhanh hơn.
Loại quả | Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật | Katakana/Hiragana | Romaji |
Hoa quả/trái cây | 果物 | くだもの | kudamono |
Bí đỏ | カボチャ | kabocha | |
Bơ | アボカド | アボカド | abokado |
Bưởi | ザボン | ザボン | zabon |
Cam | オレンジ | オレンジ | orenji |
Chanh | レモン | レモン | remon |
Chanh tây | パッションフルーツ | passhonfuruutsu | |
Cherry | さくらんぼ | さくらんぼ | cherry |
Chôm chôm | ランプータン | ランプータン | ranpuutan |
Chuối | バナナ | バナナ | banana |
Dâu tằm | くわの実 | kuwa no mi | |
Dâu tây | 苺 いちご | ichigo | |
Dừa | ココナッツ | ココナッツ | kokonattsu |
Dứa | パイナップル | パイナップル | painappuru |
Dưa chuột | 黄瓜 | キュウリ きゅうり | Ōka |
Dưa gang | メロン | メロン | meron |
Dưa hấu | スイカ | スイカ | suika |
Đào | 桃 モモ | もも | momo |
Đào (cách 2) | ピーチ | ピーチ | piichi |
Đu đủ | パパイア | パパイア | papaya |
Hồng | 柿 かき | kaki |
Hồng xiêm | サブチェ | サブチェ | sabuche |
Khế | スターフルーツ | スターフルーツ | sutaafuruutsu |
Kiwi | キウイ | キウイ | kiui |
Lê | 梨 なし | nashi | |
Lựu | ざくろ | zakuro | |
Mãng cầu xiêm | カスタードアップル | カスタードアップル | kusutaa appuru |
Măng cụt | マンゴスチン | マンゴスチン | mangosuchin |
Mận | プラム | プラム | puramu |
Me | タマリンド | タマリンド | tamurindo |
Mít | ジャックフルーツ | ジャックフルーツ | jakku furuutsu |
Mơ | アプリコット | アプリコット | apurikotto |
Na (Quả na – mãng cầu ta) | シュガーアップル | シュガーアップル | shugaa appuru |
Nhãn | ロンガン | ロンガン | rongan |
Nho | 葡萄 | ぶどう | budou |
Olive | オリーブ | オリーブ | oriibu |
Oriibu | グアバ | グアバ | guaba |
Quýt | みかん | mikan | |
Sầu riêng | ドリアン | ドリアン | dorian |
Sung | 映日果 無花果 | いちじく | ichijiku |
Táo | 林檎 | りんご | ringo |
Thanh long | ドラゴンフルーツ | ドラゴンフルーツ | doragon furuutsu |
Thanh Yên | シトロン | シトロン | sitoron |
Vải | ライチー | ライチー | raichii |
Vú sữa | ミルクフルーツ | ミルクフルーツ | miruku furuutsu |
Xoài | マンゴー | マンゴー | mangoo |
Xuân đào | ネクタリン | ネクタリン | nekutarin |
Đa phần tên các loại trái cây trong tiếng Nhật đều được viết bằng chữ katakana nên khá là dễ học, dễ nhớ ngay cả với người mới bắt đầu.
II. #5 loại trái cây nổi tiếng của Nhật
Nhật Bản là đất nước nổi tiếng với các loại trái cây được mệnh danh là “có mức giá trên trời”. Tuy nhiên, không phải loại quả nào cũng có mức giá cao như vậy và hầu hết các loại trái cây đặc trưng ở Nhật khi vào mùa đều có mức giá phải chăng, trừ những quả được tạo hình đặc biệt, giống quả hiếm,…
Dưới đây là 5 loại trái cây đặc trưng, nổi tiếng ở Nhật mà bạn nhất định phải thử nếu có dịp đến đây.
1. Quả Lê Nhật (梨 なし – Nashi)
Quả Lê Nhật Bản thuộc họ lê châu Á là loại quả đặc trưng vào tháng 9, tháng 10 hằng năm ở Nhật Bản. Nashi có kích thước khá lớn, hình cầu, tròn hơn so với giống lê châu Âu, mọng nước và ngọt đậm.
Lê Nhật Bản thực tế có nguồn gốc từ trung Quốc nhưng đã được người dân Nhật Bản trồng từ cuối thời Edo cho đến tận ngày nay.
2. Quả hồng (柿 かき-kaki)
Nhắc đến trái cây đặc trưng của Nhật Bản không thể không nhắc đến hồng, đặc biệt là hồng sấy, món đặc sản nổi tiếng của xứ sở Phù tang. Đây là loại quả đặc trưng vào mùa thu và đông ở Nhật.
Người Nhật thường thu hoạch hồng khi quả chưa chín, sơ chế và treo trước gió trong một thời gian dài để tạo nên món hồng treo gió nổi tiếng. Vì được hong khô một cách tự nhiên, nên loại đặc sản này vẫn giữ được vị ngọt nhẹ, tươi, mềm, ẩm.
3. Cam Yuzu
Cam Yuzu là một loại cam nổi tiếng ở Nhật Bản và có mức giá khá đắt đỏ. Kích thước của loại quả này cũng tương tự như một quả cam thông thường nhưng đặc biệt là lớp vỏ rất thô và sần sùi.
Cam Yuzu là đặc sản của mùa đông, khi chín sẽ có màu vàng tươi rực rỡ chứ không phải là màu cam như nhiều giống cam khác.
Vị của loại quả này được mô tả là lai giữa bưởi, chanh và cam, mùi hương rất mạnh mẽ và một vị chua đặc biệt. Nguồn gốc của giống cam này ở Trung Quốc nhưng sau này lại nổi tiếng ở Nhật và Hàn Quốc.
Loại quả này thường được mang tặng trong các dịp quan trọng hoặc để tặng bạn bè, người thân.
4. Các giống nho Nhật Bản
Khác với các giống nho thông thường, các giống nho ở phương tây, các loại nho được trồng ở Nhật thường có kích thước lớn, tròn và cũng rất đắt đỏ. Dây là thức quả đặc trưng vào cuối mùa hè, đầu mùa thu ở Nhật Bản.
Giống nho nổi tiếng và có mức giá cao nhất ở Nhật là nho mẫu đơn, xuất xứ từ Nagano, thậm chí có quả kích thước to gấp rưỡi một quả trứng gà. Ngoài ra, các giống Nho nổi tiếng khác có thể kể đến như: Nho đen vị rượu, nho Ruby Roman siêu hiếm,.. với mức giá trung bình từ 1.5 – 11 triệu đồng 1 chùm.
5. Dâu tây Nhật Bản
Dâu tây của Nhật cũng có kích thước lớn, vị ngọt hơn so với đa phần các giống dâu từ phương tây. Đặc biệt, khi nhắc đến dâu tây của Nhật phải kể đến giống Shirou Houseki hay còn được gọi là dâu tây bạch tuyết với mức giá lên đến 10USD/quả.
Trên đây là tổng hợp tên các loại trái cây trong tiếng Nhật cùng những chia sẻ thú vị về các loại quả nổi tiếng của xứ sở Phù tang. Hy vọng bài viết này khoahoctiengnhat.net sẽ giúp ích cho bạn!
Để tìm hiểu thêm về tiếng Nhật cũng như được tư vấn lộ trình tiếng Nhật phù hợp, dừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn 24/7.