55+ Từ vựng về các loại trang phục, quần áo tiếng Nhật

Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật
Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật

Chủ đề trang phục là một trong những chủ đề từ vựng vô cùng thiết thực trong cuộc sống hằng ngày và không thể không biết khi bạn học ngoại ngữ. Trong bài viết này, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu xem quần áo trong tiếng Nhật là gì nhé!

Các loại trang phục thì vô cùng đa dạng, phong phú và bao gồm nhiều khía cạnh. Trước tiên để có thể học vốn từ vựng này một cách chuẩn nhất là chính phân loại từ vựng theo nhóm thời trang và phụ kiện theo từng chủ đề khác nhau. Bao gồm: Phân loại theo các loại áo, quần, giày dép, phụ kiện…

1. Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật

Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật
Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Nhật để bạn tham khảo:

1.1. Từ vựng về các loại áo trong tiếng Nhật

Nếu bạn muốn miêu tả loại áo mà bạn muốn mua nhưng không biết các loại áo trong tiếng Nhật nói như thế nào? Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại áo phổ biến nhất, giúp bạn có thể dễ dàng mua sắm.

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa 
コート Ko – to Áo khoác
セーター Se – ta – Áo len
カーディガン Ka – digan Áo khoác len
オーバー O-ba- Áo choàng
背広 Sebiro Bộ com lê
スーツ Su-tsu Bộ đồ vest
ブラウス Burausu Áo cánh
シャツ Shatsu Áo sơ mi
T-シャツ T – Syatsu Áo thun
ワイシャツ Waishatsu Áo sơ mi dài tay
毛皮コート Kegawa ko – to Áo lông
タートルネック Ta – torunekku Áo len cổ lọ
レインコート Reinko – to Áo mưa

1.2. Các loại quần trong tiếng Nhật – Từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật

Bạn đã nắm được hết các từ vựng về từng loại quần trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay một số từ vựng về các loại quần nhé!

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
ズボン Zubon Quần dài
ジーンズ Ziinzu Quần jean
スラックス Surakkusu Quần ống rộng
半ズボン Han zubon Quần ngắn tới gối
スカート Suka-to Chiếc váy
トレーナー Tore-na- Quần áo thể thao
保温インナー Hoon inna –  Quần áo giữ nhiệt
ミニスカート Minisuka-to Váy ngắn
膝丈スカート Hiza take suka-to Váy tới đầu gối
ロングスカート Rongusuka-to Váy dài
ショートパンツ shoーto pantsu Quần soóc

Từ vựng về các loại quần, váy trong tiếng Nhật

2. Từ vựng về các loại giày dép, phụ kiện

Nếu như ở trên chúng tôi đã chia sẻ đến bạn các từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật thì trong nội dung dưới đây sẽ là các từ vựng về giày dép, phụ kiện, những thứ cũng rất quan trọng và được sử dụng hằng ngày.

2.1. Các loại giày dép trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, từ vựng để chỉ giày nói chung là 靴(くつ) nhưng còn từng loại giày dép thì sao? Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay từ vựng về các loại giày dép trong tiếng Nhật ngay dưới đây nhé!

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
スニーカー Suni-ka- Giày thể thao
サンダル Sandaru Dép quai hậu; xăng đan
ハイヒール Haihi-ru Giày cao gót
ブーツ Bu-tsu Giày bốt; giầy ống
ショーツブーツ Sho-tsubu-tsu Giày bốt ngắn
ロングブーツ Rongubu-tsu Giày bốt cao cổ
長靴 Nagagutsu Ủng đi mưa
スノーブーツ Suno-bu-tsu Ủng đi tuyết
半靴 Hangutsu Giày bệt
スリッパ Surippa Dép đi trong nhà

2.2. Các loại phụ kiện trong tiếng Nhật

Bên cạnh quần áo, giày dép thì chắc hẳn không thể thiếu được những phụ kiện thời trang đi kèm phải không nào? Dưới đây là một số từ vựng về các loại phụ kiện thời trang trong tiếng Nhật thường hay được sử dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày:

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa
マフラー Mafura – Khăn choàng
ソックス Sokkusu Tất ngắn
帽子 Boushi
シャッポ Syappo  Mũ vành
ストッキング Sutokkingu Tất da
ミトン Miton Găng tay len
ビーニー Bi – ni – Mũ len
ベルト Beruto Thắt lưng
ブレスレット Buresuretto Vòng tay.
イヤリング Iyaringu Khuyên tai
眼鏡 Megane  Kính mắt
ヘアバンド Hea bando Dây buộc tóc
ハンドバッグ Handobaggu Túi xách
指輪 Yubiwa Nhẫn
腕時計 Udedokei Đồng hồ

Trên đây là hơn 20 từ vựng tiếng về quần áo trong tiếng Nhật cùng các từ vựng về giày dép, phụ kiện thông dụng. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!

Để tìm hiểu thêm về tiếng Nhật cũng như được tư vấn lộ trình tiếng Nhật phù hợp, dừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn 24/7.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *