Khi bạn bắt đầu học tập và sinh sống tại Nhật Bản thì chắc hẳn việc đến ngân hàng để giao dịch, đổi tiền hay mở thẻ ngân hàng luôn là một trong những công việc đầu tiên và vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về ngân hàng và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả.
1. Từ vựng tiếng Nhật về ngân hàng
Dưới đây là 25 từ vựng tiếng Nhật phổ biến được sử dụng khi đến Ngân hàng, bạn có thể tham khảo:
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
2 | 銀行員 | ぎんこういん | Nhân viên ngân hàng |
3 | 現金 | げんきん | Tiền mặt |
4 | クレジットカード | Thẻ tín dụng | |
5 | キャッシュカード | Thẻ ATM (thẻ rút tiền mặt) | |
6 | 硬貨 | こうか | Tiền xu |
7 | デビットカード | Thẻ ghi nợ | |
8 | 借金 | しゃっきん | Khoản nợ |
9 | 預金 | よきん | Tiền gửi |
10 | 支払い | しはらい | Sự chi trả |
11 | 現金自動預払機 | げんきんじどうよはらいき | ATM (cây rút tiền tự động) |
12 | 平均所得 | へい きん しょ とく | Thu nhập bình quân |
13 | 窓口 | まどぐち | Quầy giao dịch |
14 | 残高 | ざんだか | Số dư |
15 | 銀行支店 | ぎんこうしてん | Chi nhánh ngân hàng |
16 | 銀行から金を借りる | ぎんこうからきんをかりる | Khoản vay tại ngân hàng |
17 | 銀行に多額の預金がある | ぎんこうにたがくのよきんがある | Khoản tiết kiệm ở ngân hàng. |
18 | 銀行と取引を開始する | ぎんこうととりひきをかいしする | Mở tài khoản ngân hàng |
19 | 両替 | りょうがえ | Đổi tiền |
20 | 通貨単位 | つうかたんい | Đơn vị tiền tệ |
21 | お金を引き出す | おかねをひきだす | Rút tiền |
22 | 振り込む | ふりこむ | Chuyển khoản |
23 | 金利 | きんり | Lãi suất |
24 | 貯金通帳 | ちょきんつうちょう | Sổ tiết kiệm |
25 | 入金する | にゅうきんする | Gửi tiền, bỏ tiền vào |
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi đến ngân hàng
Để bạn có thể dễ dàng áp dụng các từ vựng tiếng Nhật về ngân hàng cũng như thể hiện mong muốn và giao tiếp với người Nhật.
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Nhật được sử dụng khi đến ngân hàng mà bạn nhất định phải biết:
2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi muốn mở thẻ ngân hàng
Dưới đây là các mẫu câu được sử dụng khi bạn muốn mở thẻ hoặc khôi phục tài khoản:
a, 銀行口座を開きたいんですが。
ぎんこうこうざをひらきたいんですが。
Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng.
b, キャッシュカードを作りたいですが。
キャッシュカードをつくりたいですが。
Tôi muốn làm thẻ ATM.
c, ATMカードをなくしましたので、新しいカードを作りたいですが。
ATMカードをなくしましたので、あたらしいカードをつくりたいですが。
Thẻ ATM của tôi bị mất nên tôi muốn làm lại thẻ mới.
d, 手数料はいくらですか
てすうりょうはいくらですか
Chi phí mở tài khoản là bao nhiêu?
e, インターネットバンキングを申し込みたいんですが。
インターネットバンキングをもうしこみたいんですが。
Tôi muốn đăng ký dịch vụ Internet banking.
f, この銀行カードのパスワードを忘れました。パスワードのリセットを手伝ってください。
このぎんこうカードのパスワードをわすれました。パスワードのリセットをてつだってください。
Tôi đã quên mật khẩu của thẻ ngân hàng này. Hãy giúp tôi đặt lại mật khẩu mới.
g, 銀行口座がロックされてしまいました。アンロックしてくれませんか?
ぎんこうこうざがロックされてしまいました。アンロックしてくれませんか?
Tài khoản ngân hàng của tôi bị khóa, tôi muốn mở lại tài khoản?
2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi giao dịch tại ngân hàng
Khi thực hiện giao dịch, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
a, お金を預け入れたいのですが。
おかねをあずけいれたいのですが。
Tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng.
b, 残高を確認したいのですが。
ざんだかをかくにんしたいのですが。
Tôi muốn kiểm tra số tiền còn lại trong tài khoản.
c, お金を引き出したいのですが。
おかねをひきだしたいのですが。
Tôi muốn rút tiền.
d, この小切手を現金にしてください。
このこぎってをげんきんにしてください。
Xin hãy đổi cho tôi ngân phiếu này ra tiền mặt.
e, 海外に送金したいのですが。
かいがいにそうきんしたいのですが。
Tôi muốn gửi tiền ra nước ngoài.
f, これを日本円に両替してください。
これをにほんえんにりょうがえしてください。
Xin đổi cho tôi số tiền này ra tiền Yên.
Trên đây là hơn 20 từ vựng tiếng Nhật về Ngân hàng cũng như các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại ngân hàng. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn!
Để tìm hiểu thêm về tiếng Nhật cũng như được tư vấn lộ trình tiếng Nhật phù hợp, dừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn 24/7.