Tiếng Nhật có 2 bảng chữ cái là Katakana và Hiragana. Nếu bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana có những nét viết cong và mềm mại thì bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana sẽ có nhiều nét thẳng và gấp khúc hơn. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ chỉ bạn 5 bước để học và nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana một cách dễ dàng nhé!
1. Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
2. Hiểu về bảng chữ cái Katakana
Katakana là bảng chữ cái chủ yếu dùng để đọc các từ nước ngoài được Nhật hóa. Ví dụ như những từ như Americano, tiếng Nhật sẽ là アメリカーノ(Amerikāno) với cách đọc gần giống tiếng gốc.
Ngoài ra, chữ Katakana còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như:
– Tên động vật: con hổ (ライオン), gấu trúc (パンダ)
– Nhiều loại thực phẩm (thường là làm từ động vật): bánh kếp (パンケーキ), xúc xích (ソーセージ)
– Từ trong lĩnh vực khoa học – kỹ thuật: robot (ロボット), máy bay trực thăng (ヘリコプター)
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana bao gồm 46 âm cơ bản với 5 nguyên âm chính. Bên cạnh đó, bảng chữ cái này còn có những dạng biến thể là âm ghép, âm đục, âm ngắt và trường âm.
3. Bài tập bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật
- Bước 1: Đọc Katakana rồi suy nghĩ xem cách nói trong tiếng Nhật như thế nào.
- Bước 2: Bạn bấm vào nút → hoặc vuốt sang phải để chuyển sang thẻ tiếp theo
- Bước 3: Xem tiếng Nhật và xác nhận lại. Nghe giọng nói tiếng Nhật rồi nói lặp lại câu chính xác.
– Katakana Rensyu 1:
– Katakana Rensyu 2:
– Katakana Rensyu 3:
– Katakana Rensyu 4:
3. Bài kiểm tra bảng chữ cái Katakana
– Katakana Test 1:
Nghe âm thanh và chọn câu trả lời của bạn.
– Katakana Test 2:
Nghe âm thanh và chọn câu trả lời của bạn.
– Katakana Test 3:
Nghe và điền chữ roma-ji vào ô trống.
4. #5 bước ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana hiệu quả
Sau đây là 5 bước giúp bạn nhớ được chữ cái Katakana một cách dễ dàng.
Bước 1: Học 46 âm cơ bản trong bảng chữ cái Katakana phía trên
Hãy vận dụng trí liên tưởng của mình để liên kết mặt chữ với những thứ liên quan mà bạn dễ nhớ nhất. Ví dụ với một số nguyên âm như:
-ア(nếu nhìn ở góc 90 độ, bạn có thể nhìn thấy chữ A)
-イ (nét thẳng đứng giống chữ i còn dấu chấm bên trên thì kéo dài ra)
-ウ (giống chữ u trong bảng chữ cái Hiragana nhưng thay nét ngang thành sổ dọc)
Áp dụng tương tự với những chữ khác để có thể nhớ cách đọc và các mặt chữ Katakana lâu hơn.
Bước 2: Luyện tập phát âm
Để chắc chắn là bạn phát âm đúng hãy mở audio lên và nhìn vào mặt chữ để đọc theo. Sau khi đã nhớ, đọc và ghi âm lại bảng chữ cái một lượt. Điều quan trọng là bạn cần nghe lại những gì mình nói, so sánh với bản audio và đánh dấu những âm còn phát âm sai và tiếp tục luyện tập.
Bước 3: Tập viết chữ
Sau khi luyện tập phát âm, bạn cũng cần biết viết các chữ cái. Như vậy, bạn mới vừa nhớ được cách nói mà cũng vừa thuộc được mặt chữ. Lưu ý là bạn nên viết các nét theo thứ tự để chữ được đẹp và tạo thói quen viết chuẩn nhé.
Bước 4: Học các dạng biến thể của chữ Katakana
Sau khi đã quen với 46 chữ cơ bản, bạn còn một bước để chinh phục chữ Katakana đó là học được các biến thể của nó, bao gồm:
– Âm ghép: Các chữ cái thuộc cột I (trừ い) đi kèm với các chữ ヤ ユ ヨ được viết nhỏ lại.
Ví dụ: khung xe ( シャシ)
– Âm đục, âm bán đục: Ký hiệu bằng cách thêm dấu “ (tenten) và ○ (maru).
Ví dụ: gấu trúc (パンダ)
– Âm ngắt: Chữ ツ được viết nhỏ lại thành ッ.
Ví dụ: bóng đá (サッカー)
– Trường âm: phát âm kéo dài 2 âm tiết vag được biểu thị bằng dấu gạch ngang ー khi viết.
Ví dụ: クリーム (kem)
Bước 5: Ôn tập
Sau khi đã biết và nắm được phần lý thuyết, phần ôn tập sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn. Đặt biệt là những bài luyện tập có liên tưởng hình ảnh cũng sẽ giúp các bạn ôn tập tốt hơn. Hãy cùng tham khảo ở phần tài liệu luyện tập nhé!
Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish – Khoá Học Tiếng Nhật sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng