NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N5 BÀI 9 – GIÁO TRÌNH MINNA NO NIHONGO

Trong ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 9, Jellyfish và các bạn sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách thức biểu thị về sở thích, năng lực của bản thân. Hãy cùng học và áp dụng vào phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật nhé!

1. N が あります/わかります/ 好きです/嫌いです/上手です/下手です

– Cách dùng:

+ Trong những bài trước đã học, trợ từ đi với động từ là hoặc .Nhưng trong bài này trợ từ của các động từ あります/わかります

+ Một số tính từ như すき、きらい、じょうず、へたcũng sử dụng trợ từ

– Ví dụ:

1. わたしは イタリア料理好きです。- Tôi thích món ăn Ý.

2. 私 の恋人は 英語 わかります。- Người yêu tôi hiểu được tiếng Anh.

3. 田中さんは バイクあります。- Anh Tanaka có xe máy.

* Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.

 

2. どんな N

Cách dùng: Ngoài cách sử dụng đã học ở bài 8, どんな còn được sử dụng để yêu cầu người nghe lựa chọn 1 thứ trong nhóm mà danh từ sau どんな đưa ra.

– Ví dụ: 

1. どんな 食べ物が 好きですか。-  Bạn thích đồ ăn thế nào?

… 魚 が 好きです。- … Tôi thích cá.

2. どんなスポーツが 上手ですか。- Bạn giỏi môn thể thao nào?

… テニスが上手です。- … Tôi giỏi Tennis.

 

3. よく/だいたい/たくさん/少し/あまり/全然

– Cách dùng :         

+ Đây là các phó từ đặt trước động từ/ tính từ để chỉ mức độ của chúng.

+ Các phó từ あまり、ぜんぜんthường sử dụng với thể phủ định.

– Ví dụ: 

1. 日本語が よくわかります。- Tôi rất giỏi tiếng Nhật.

2. 英語が だいたい わかります。- Tôi biết tiếng Anh cũng đại khái thôi.

3. フランス語が あまり わかりません。- Tôi không biết tiếng Pháp nhiều lắm.

4. きょうはすこし 寒いです。- Hôm nay hơi lạnh.

 

4. S1 から、S2

– Ý nghĩa: Vì S1 nên S2

Cách dùng:

+ から để nối 2 câu có mối quan hệ nhân quả.

+ から được đặt sau câu chỉ nguyên nhân.

– Ví dụ:

1. 時間が ありませんから、テレビを 見ません。- Vì không có thời gian nên tôi không xem ti vi.

2. スポーツが 好きですから、毎日 します。- Vì thích thể thao nên ngày nào tôi cũng chơi.

 

5. どうして+S + か。

– Ý nghĩa: Tại sao ~

– Cách dùng:

+ どうして là từ để hỏi lý do.

+ Câu trả lời sẽ thêm から vào cuối câu.

– Ví dụ:

どうしてしゅくだいをしませんか。- Vì sao bạn không làm bài tập?

…時間が ありませんから。- Vì tôi không có thời gian.

XEM THÊM:

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 9. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu thêm về ý nghĩa và cách biểu đạt về sở thích, năng lực bằng tiếng Nhật!

 

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *