NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N5 BÀI 5 – GIÁO TRÌNH MINNA NO NIHONGO

Trong ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 5, Jellyfish sẽ giới thiệu đến các bạn chủ điểm ngữ pháp liên quan đến động từ chỉ sự di chuyển. Nội dung bài học sẽ giúp bạn nắm được cách biểu thị phương tiện hay cách thức tiến hành một việc gì đó hoặc biểu thị hoạt động của một người nào đó.

 

1. N ~月(がつ)~日(にち)です。

– Ý nghĩa: N là ngày ~ tháng ~.

– Ví dụ: 

1. きょうは 七月 八日です。- Hôm nay là ngày mùng 8 tháng 7.

2. あしたは 12日です。- Mai là ngày 12.

*Cách hỏi ngày, tháng, thời điểm: 

N いつですか。-  N là bao giờ?

N 何月ですか。-   N là tháng mấy?

N 何日ですか。 –  N là mùng mấy?

– Ví dụ: 

1. たんじょうびは いつですか。- Sinh nhật bạn là bao giờ?

…7月7日です。- …. Mùng 7 tháng 7.

* Chú ý :

– Cách nói ngày tháng năm của Nhật ngược so với tiếng Việt. Phải nói NĂM, sau đó đến THÁNG và cuối cùng là NGÀY.

いつ có thể dùng thay thế cho các từ để hỏi có nghĩa tương tự như なんじ、なんがつ、なんにち.

 

2. N (Danh từ chỉ địa điểm) へ いきます/きます/ かえります

– Ý nghĩa: Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)

– Cách dùng: N là danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm. “” (đọc là e) là trợ từ chỉ phương hướng di chuyển. Đi sau cùng là động từ mang nghĩa di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

– Ví dụ: 

1. わたしは だいがくいきます。- Tôi đi đến trường.

2. マイさんは ここきます。- Bạn Mai đến đây.

3. わたしは うちへ  かえります。- Tôi trở về nhà.

* Cách hỏi đi đâu, đến đâu, về đâu: ~は   どこへ   ~(Động từ) か。

– Ví dụ:

きょうのごご どこへ いきます。- Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?

… スーパーへ いきます。- Tôi sẽ đi đến siêu thị.

 

* Câu phủ định hoàn toàn (Cách thể hiện ý không đi đâu, đến đâu cả):

どこ(へ)も   いきません。(Không đi đâu cả / Chỗ nào cũng không đi)

 – Trợ từ + thể phủ định của động từ: dùng để phủ định tất cả những gì trong phạm vi mà từ để hỏi どこđưa. Có thể dùng も hoặc để cả へも đều được, nhưng dùng へも thì ý nghĩa phủ định sẽ mạnh hơn.

– Ví dụ:

きょうのごご どこへ いきます。- Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?

…どこも   いきません。- Tôi sẽ không đi đâu cả.

 

3.  N (phương tiện giao thông )で いきます/きます/かえります

– Ý nghĩa: Đi/đến/về bằng N (phương tiện).

– Trong đó:

  • N là DT chỉ phương tiện giao thông, phương tiện đi lại.
  • là trợ từ, mang ý nghĩa xác định cách thức, phương tiện, có thể dịch tiếng Việt là “bằng~”, “bởi~”.

– Ví dụ:

1. わたしは じどうしゃで   びょういんへ  いきます。- Tôi đi đến bệnh viện bằng ôtô.

2. ラオさんは バスで  わたしのうちへ きます。- Bạn Rao đến nhà tôi bằng xe buýt.

3. まいこさんは ひこうきくにへ かえります。- Bạn Maiko về nước bằng máy bay.

* Chú ý: Trường hợp muốn nói là “đi bộ” thì sử dụng あるいて và không dùng .

まいにちあるいてがっこうへいきます。- Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.

 

*Cách hỏi đi đâu, đến đâu, về đâu bằng cách nào, bằng phương tiện gì:

〔~へ〕   なんで   ~ (động từ) か。 (Đi/đến đâu bằng phương tiện gì?)

– Ví dụ: 

なんでここへ  きました。- Bạn (đã) đến đây bằng gì vậy?

… あるいて きました。- Tôi (đã) đi bộ đến.

 

4. N(Danh từ chỉ người)と V ます

– Ý nghĩa: Làm gì cùng với N

Trong đó: N là danh từ chỉ người; とlà trợ từ có ý nghĩa xác định đối tượng cùng tham gia hành động, có thể dịch tiếng Việt là “cùng, với, cùng với”.

– Ví dụ: 

ともだち大学へ きます。- Tôi đến trường cùng với bạn.

* Chú ý: Trường hợp muốn nói làm gì đó “một mình” thì dùng từ ひとりで và không có

とひとりで くにへ  かえりました。- Tôi đã về nước một mình.

 

* Câu hỏi làm gì với ai: だれと   ~ (động từ) か。(Làm gì với ai?)

– Ví dụ: 

だれと  ぎんこうへ  いきましたか。- Bạn đã đi đến ngân hàng cùng ai?

… ジョンさんと いきました。- Tôi đã đi với John.

 

5. Câu+よ

– Cách dùng:

  • được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh về 1 sự việc mà người nghe chưa biết hoặc để bộc lộ sự phán xét hay ý kiến bản thân một cách chắc chắn.
  • Không nên nói quá mạnh sẽ khiến người nghe có cảm giác bị ép buộc.

– Ví dụ:

このバスは Giap Bat へ 行きますか。- Xe buýt này đi đến Giáp Bát phải không?

…いいえ、いきません。21 ばんせんです。- Không. Tuyến số 21 cơ.

XEM THÊM:

Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Nhật N5 bài 5. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu thêm về động từ chỉ sự di chuyển và biết cách vận dụng chúng vào trong giao tiếp tiếng Nhật hằng ngày.

 

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *