50+ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG

Chủ đề ăn uống là một trong những chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt đối với Nhật Bản – đất nước của những món ăn độc đáo và mới lạ. Vậy, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về ăn uống để thấy được văn hóa ẩm thực nơi đây nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ăn uống

Khi nói về chủ đề ăn uống, sẽ có nhiều nhóm đồ ăn, đồ uống khác nhau, vậy nên Jellyfish đã chia ra thành một số nhóm để các bạn ghi nhớ dễ hơn.

1. Từ vựng về các bữa ăn trong tiếng Nhật

Các bữa ăn trong ngày nói bằng tiếng Nhật sẽ như thế nào? Hãy cùng Jellyfish luyện tập ngay nhé!

STT Kanji  Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
1 朝食 ちょうしょく chou shoku Bữa sáng
2 昼食 ちゅうしょく chuu shoku Bữa trưa
3 夕食 ゆうしょく yuu shoku Bữa tối
4 御飯 ごはん gohan Bữa ăn/ bữa cơm
5 食べ物 たべもの tabe mono Thức ăn
6 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri Món ăn Nhật Bản
7 おやつ Oyatsu Bữa phụ

2. Từ vựng về thực phẩm trong tiếng Nhật

Để làm nên một món ăn ngon chúng ta không thể thiếu các thực phẩm, nguyên liệu để chuẩn bị cho bữa ăn. Sau đây, hãy cùng Jellyfish khám phá một số từ vựng tiếng Nhật về các loại thực phẩm nhé!

 

STT Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm  Tiếng Việt
1 牛肉 ぎゅうにく gyuuniku Thịt bò
2 豚肉 ぶたにく butaniku Thịt heo 
3 鶏肉 とりにく toriniku Thịt gà
4 羊肉 ようにく youniku Thịt cừu
5 魚  さかな sakana
6 海老 えび ebi Tôm
7 かに kani Cua
8 豆腐 とうふ toufu Đậu hũ
9 たまご tamago Trứng
10 胡瓜 きゅうり kyuuri Dưa chuột
11 山葵 わさび wasabi Cải ngựa Nhật bản
12 果物 くだもの kudamono  Trái cây
13 野菜 やさい Yasai Rau củ
14 牛乳 ぎゅうにゅう Gyuunyuu Sữa
15 玉葱 たまねぎ tamanegi Củ hành
16 うなぎ unagi Con lươn

 

3.Từ vựng về các món ăn trong tiếng Nhật

Nói đến chủ đề ăn uống thì chắc chắn không thể thiếu các món ăn phổ biến hay những món ăn đặc biệt đến từ “đất nước mặt trời mọc”:

STT Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
1 天婦羅 てんぷら tenpura Chiên cá và rau
2 牛丼 ぎゅうどん gyuu don Cơm thịt và rau
3 天丼 てんどん ten don Cơm với tôm/cá chiên
4 鰻丼 うなぎどん unagi don Cơm cá chình
5 カレーライス kare- raisu Cơm cà ri
6 鉄板焼 き てっぱんやき teppan yaki Thịt nướng
7 焼き鳥 やきとり yaki tori Gà nướng
8 豚カツ  とんカツ  tonkatsu Heo cốt lết
9 蛸焼き たこやき  tako yaki Mực nướng
10 餃子 ギョウザ gyouza Bánh bao nhồi thịt
11 もち mochi Bánh gạo
12 ラーメン ra-men Ra men
13 焼き そば やきそば yaki soba Mỳ soba rán
14 餡パン あんパン anpan Bún Nhật
15 しゃぶしゃぶ shabu shabu Lẩu Nhật
16 茶碗蒸し ゃわんむし chawan mushi Custard trứng hấp
17 味噌 みそ miso Miso
18 蕎麦 そば soba Mì lúa mạch
19 うどん udon Mì làm bằng bột mỳ
20 味噌汁 みそしる miso shiru Súp Miso
21 鋤焼き すきやき suki yaki Lát thịt bò nấu với rau
22 寿司 すし  sushi Sushi

 

4. Từ vựng về đồ uống trong tiếng Nhật

Không chỉ về đồ ăn, từ vựng về đồ uống trong tiếng Nhật cũng rất đa dạng:

STT Kanji Hiragana/Katakana Phiên âm Tiếng Việt
1 み 物 nomimono Đồ uống
2 mizu Nước
3 い 水 atsui mizu Nước nóng
4 た い 水 tsumetai mizu Nước lạnh
5 コ ー ヒ ー ko – hi Cà phê
6 ジ ュ ー ス ju – su Nước ép
7 炭 酸 飲料 tansan inryou Nước uống có ga
8 ビ ー ル bi – ru Bia
9 抹茶 Maccha Trà xanh dạng bột
10 お 酒 osake Rượu
11 麦 茶 mugicha Trà lúa mạch
12 紅茶 koucha Trà đen
13 豆乳 とうにゅう tounyuu Sữa đậu nành
14 玄 米 茶 genmaicha Trà gạo nâu
15 コ コ ア kokoa Cacao

 

II. Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn uống trong tiếng Nhật

Bạn có thể tham khảo một số câu hội thoại dưới đây khi muốn bàn luận về chủ đề ăn uống:

1. 私は鶏肉/魚/牛肉を食べるのが好きです…

(Watashi wa toriniku/ sakana/ gyūniku o taberu no ga sukidesu…)

-> Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…

2. 食べるのは楽しいですか?

(Taberu no wa tanoshīdesu ka?)

-> Bạn ăn có ngon miệng không?

3. 皆様のご多幸をお祈り申し上げます

(Minasama no go takō o oinori mōshiagemasu)

-> Chúc mọi người ngon miệng.

4. おなかいっぱい

(Onaka-ippai)

-> Tôi no rồi.

5. この料理は何

(kono ryouri wa nani)

-> Món này là gì vậy.

6. どんな料理が一番好きなの

(donna ryouri ga ichiban sukina no)

-> Bạn thích món nào nhất.

7. あまい物が好きだ 

(amai mono ga suki da)

-> Tôi thích đồ ngọt.

8. もっと食べたり飲んだりしませんか?

(Motto tabe tari non dari shimasen ka?)

-> Bạn có muốn ăn/ uống thêm nữa không?

9. おいしそうね

(oishi-sō ne)

-> Có vẻ ngon nhỉ.

10. 食べる時間です

(Taberu jikandesu)

-> Đến giờ ăn rồi.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ăn uống cũng như một số câu giao tiếp thường sử dụng khi dùng bữa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn!

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *